Giúp bé yêu thành thạo từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Home » Tiếng Anh » Giúp bé yêu thành thạo từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Kho tàng từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình thật dễ thương và quen thuộc không chỉ giúp bé làm giàu vốn từ mà còn giúp bé thêm yêu thương, nhận ra giá trị của những người thân trong nhà. Cùng Kienthuctieuhoc.com khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình thú vị trong bài viết này nhé!

👪 Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

 Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

Dưới đây là cách gọi các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh kèm theo nghĩa tiếng Việt tương ứng:

Mother: mẹ

Father: bố

Husband: chồng

Wife: vợ

Daughter: con gái

Son: con trai

Parent: bố/mẹ

Child: con

Sibling: anh/chị/em ruột

Brother: anh trai/em trai

Sister: chị gái/em gái

Uncle: bác trai/cậu/chú

Aunt: bác gái/dì/cô

Nephew: cháu trai

Niece: cháu gái

Grandparent: ông bà

Grandmother: bà

Grandfather: ông

Grandson: cháu trai

Granddaughter: cháu gái

Grandchild: cháu

Cousin: anh/chị/em họ

Relative: họ hàng

Như vậy, các từ vựng trên đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về những thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh cùng với các danh xưng cô, dì, chú, bác một cách đầy đủ.

👪 Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

 Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình:

Nuclear family: gia đình hạt nhân

Extended family: đại gia đình

Single parent: bố/mẹ đơn thân

Only child: con một

👪 Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh

 Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ trong gia đình có các từ sau:

Get along with: có mối quan hệ tốt với ai đó

Close to: thân thiết với ai đó

Rely on: dựa dẫm vào, tin tưởng vào

Look after: chăm sóc ai đó

Admire: ngưỡng mộ ai đó

Bring up: nuôi dưỡng

Generation gap: khoảng cách thế hệ

👪 Từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh

Bên cạnh những từ vựng trên, còn có hệ thống từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng:

Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ

Father-in-law: bố chồng/bố vợ

Son-in-law: con rể

Daughter-in-law: con dâu

Sister-in-law: chị/em dâu

Brother-in-law: anh/em rể

👪 Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình khác

 Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình khác

Ngoài từ vựng về thành viên gia đình, còn có các từ vựng liên quan như:

Immediate family: gia đình ruột thịt

Extended family: gia đình mở rộng

Family tree: cây phả hệ

Distant relative: họ hàng xa

Loving family / Close-knit family: gia đình êm ấm

Dysfunctional family: gia đình không êm ấm

Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm

Troubled childhood: tuổi thơ vất vả

Divorce: ly dị

Bitter divorce: ly thân (tranh chấp)

Messy divorce: ly thân có tranh chấp tài sản

Broken home: gia đình tan vỡ

Custody of the children: quyền nuôi con

Grant joint custody: chia sẻ quyền nuôi con

Sole custody: quyền nuôi con duy nhất

Pay child support: chi trả tiền nuôi con

Single mother: mẹ đơn thân

Give the baby up for adoption: đem con cho người khác nuôi

Adoptive parents: bố mẹ nuôi

Blue blood: dòng dõi hoàng tộc

A/the blue-eyed boy: con cưng

👪 Các cụm từ tiếng Anh về gia đình

Các cụm từ tiếng Anh về gia đình

Cụm từ giúp từ vựng tiếng Anh về gia đình trở nên phong phú và có ý nghĩa hơn:

Take care of / Look after: chăm sóc

Take after: trông giống ai đó

Give birth to: sinh em bé

Get married to sb: cưới ai đó

Propose to sb: cầu hôn ai đó

Run in the family: đặc điểm chung của gia đình

Get along with somebody: hòa thuận với ai đó

Lưu ý khi cho bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Để giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình hiệu quả hơn, cha mẹ nên lưu ý:

👉🏻 Đặt câu với từ mới: Giúp con hiểu cách sử dụng từ bằng cách tự đặt câu.

👉🏻 Ghi âm từ vựng: Nghe giọng nói của chính mình sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn.

👉🏻 Làm flashcards: Sử dụng flashcards để học từ mới một cách trực quan.

👉🏻 Học các từ liên quan: Bổ sung các từ liên quan để có kiến thức vững chắc hơn.

👉🏻 Kiên nhẫn: Học tiếng Anh là một quá trình lâu dài, cần kiên trì và nhẫn nại.

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho bé đầy đủ nhất. Mong rằng bạn sẽ giúp các em học tập ngôn ngữ mới này một cách hiệu quả.

Tác giả:

Là một giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết với sự nghiệp giáo dục, tôi luôn mong muốn hỗ trợ học tập cho các em học sinh tiểu học. Cho nên tôi cùng đội ngũ giáo viên có chuyên môn nghiệp vụ cao đã xây dựng kênh Kiến Thức Tiểu Học, nhằm cung cấp các tài liệu học tập miễn phí, chất lượng cao cho các em, thầy cô và phụ huynh. Tôi luôn muốn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học và giúp các em học sinh đạt được kết quả tốt trong học tập. Kiến Thức Tiểu Học hứa hẹn sẽ là nơi mang đến cho các em học sinh, thầy cô và phụ huynh những tài liệu học tập chất lượng nhất.

Bài viết liên quan

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức…

13/09/2024

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức…

13/09/2024

Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút – Học cách đọc, viết và phân biệt giờ, phút, ngày trong bài học chi tiết này. Rèn luyện kỹ năng giải toán về thời gian hiệu quả.

12/09/2024