Kienthuctieu.com mời các bạn nhỏ tham khảo bài học Unit 4: In the bedroom thuộc chương trình Tiếng Anh lớp 1 sách Kết Nối Tri Thức.
Qua bài học này, các bạn nhỏ sẽ được hướng dẫn cách phát âm chuẩn của những từ vựng bắt đầu bằng chữ Dd. Bên cạnh đó các em sẽ được rèn luyện kỹ năng nói với cấu trúc câu “This is a ……“. Chúc các bạn nhỏ học tốt Tiếng Anh lớp 1 nhé!
📖 Tóm tắt lý thuyết
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Door (cửa)
Dog (chó)
Duck (vịt)
Desk (bàn)
Tiếng Anh lớp 1 – Unit 2: In the dining room | Kết Nối Tri Thức
2. Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)
Door (cửa)
Dog (chó)
Duck (vịt)
Desk (bàn)
3. Listen and chant (Nghe và hát)
D, d, duck
D, d, dog
A duck and a dog
D, d, door
D, d, desk
A door and a desk
Tạm dịch
D, d, con vịt
D, d, con chó
Một con vịt và một con chó
D, d, cửa
D, d, bàn
Một cái cửa và một cái bàn
4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu tích)
Guide to answer
- a (This is a dog.)
- b (This is a desk.)
Tạm dịch
- Đây là con chó.
- Đây là cái bàn.
5. Look and trace (Xem và tập viết)
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Dd
6. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
This is a dog. (Đây là một con chó.)
7. Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)
Guide to answer
- This is a dog. (Đây là một con chó.)
- This is a duck. (Đây là một con vịt.)
- This is a door. (Đây là một cái cửa.)
- This is a desk. (Đây là một cái bàn)
8. Let’s sing! (Cùng hát nào!)
Tạm dịch
Đây là một con vịt.
Nó ở trên cái bàn.
Đây là một con chó.
Nó ở gần cái cửa ra vào.
Và đây là một cái bàn.
Nó ở gần cái cửa sổ.
❓ Bài tập minh họa Unit 4 lớp 1
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
- This is a ………..
- This is a …………
- This is a …………
- This is a …………
👉🏻 Key
- This is a dog.
- This is a duck.
- This is a door.
- This is a desk.