Phép trừ có nhớ là một trong những phép toán quan trọng trong chương trình học toán lớp 2. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng thực hiện phép trừ có nhớ giúp học sinh rèn luyện tư duy logic, khả năng tính toán nhanh nhạy và chính xác. Bài viết này kienthuctieuhoc.com sẽ cung cấp cho các em học sinh một số bài tập luyện tập bổ ích về phép trừ có nhớ lớp 2 trong phạm vi 100, giúp các em dễ dàng làm chủ dạng toán này.
Tìm hiểu toán lớp 2 phép trừ có nhớ là gì?
Chúng ta cần lưu ý rằng, trong toán lớp 2, có hai loại phép trừ: phép trừ có nhớ và phép trừ không nhớ.
Trong phép trừ lớp 2, hai số gồm số bị trừ và số trừ được xếp thẳng hàng dọc theo từng cột tương ứng của chúng (có thể thấy trong hình minh họa). Bắt đầu trừ từ cột bên phải sang trái. Nếu chữ số ở cột nào của số bị trừ nhỏ hơn số trừ, chúng ta cần mượn 1 từ cột kế bên, điều này tương tự như ‘nhớ’ trong phép cộng. Khi chuyển sang cột tiếp theo, chúng ta cộng thêm 1 vào số trừ của cột đó.
Dưới đây là một ví dụ về phép trừ ba chữ số có nhớ ở lớp 2:
Tổng hợp các dạng bài tập phép trừ có nhớ lớp 2
Các dạng bài tập phép trừ có nhớ trong chương trình Toán lớp 2 rất đa dạng, giúp học sinh nắm vững kỹ năng và tăng cường khả năng tính toán. Sau đây là một số dạng bài tập phép trừ có nhớ lớp 2 phổ biến:
Dạng 1: Thực hiện phép tính
Phương pháp: Các em có thể đặt phép tính theo hàng ngang hoặc hàng dọc. Khi đặt theo hàng dọc, các em cần đảm bảo số bị trừ và số trừ được xếp sao cho các hàng tương ứng thẳng nhau, sau đó tính từ phải qua trái.
Ví dụ: Tính
a) 17 – 9 = 8 | b) 22 – 8 = 14 | c) 21 – 9 = 12 |
Dạng 2: Đặt tính rồi tính
Phương pháp: Các em cần đặt phép tính dưới dạng cột dọc, thực hiện tính từ phải sang trái và áp dụng phép trừ có nhớ khi cần thiết.
Ví dụ:
47
– 19
_____
Giải:
Ở đây, 7 không đủ trừ 9, phải mượn 1 từ hàng chục, nên 17 – 9 = 8, nhớ 1.
Sau đó, 4 – 1 = 3 và trả 1 đã mượn, ta được 3 – 1 = 2.
Kết quả là 28.
47
– 19
_____
28
Lưu ý: Khi giải chỉ cần ghi kết quả, không cần giải thích chi tiết như trên.
Dạng 3: Điền số vào chỗ chấm
Phương pháp: Dựa vào các số đã biết, các em cần tìm số phù hợp để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với yêu cầu của bài toán.
Ví dụ: Điền số vào chỗ trống
23 – … = 11 |
Giải:
Ta suy luận, 23 trừ số nào bằng 11, hoặc cộng số nào với 11 bằng 23. Rõ ràng, 12 là số phù hợp vì 12 + 11 = 23, hoặc 23 – 12 cũng bằng 11.
Dạng 4: Tìm x
Phương pháp: Xác định x là số bị trừ hay số trừ, sau đó thực hiện phép trừ hoặc cộng tương ứng để tìm giá trị của x.
Ví dụ: x + 17 = 35
Giải:
x + 17 = 35 |
=> x = 35 – 17 |
=> x = 18 |
Dạng 5: Bài tập phép trừ có nhớ kèm theo văn bản
Phương pháp: Đọc kỹ đề để hiểu yêu cầu, sau đó thực hiện các phép tính và viết giải thích chi tiết.
Ví dụ 1: Một công ty có hai tổ làm việc với tổng số 95 nhân viên, trong đó tổ một có 49 nhân viên. Hỏi tổ hai có bao nhiêu nhân viên?
Bài giải:
Số nhân viên của tổ hai là: 95 – 49 = 46 nhân viên.
Đáp số: 46 nhân viên.
Ví dụ 2: Hùng có một hộp gồm 56 viên bi. Sau khi cho Tiến 27 viên, hỏi Hùng còn lại bao nhiêu viên bi?
Bài giải:
Số viên bi còn lại của Hùng là: 56 – 27 = 29 viên.
Đáp số: 29 viên bi.
Tổng hợp các mẹo hay giúp con học tốt toán trừ có nhớ lớp 2
Để giúp các em học sinh lớp 2 học tốt phép trừ có nhớ, dưới đây là một số mẹo hữu ích mà phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng:
Hiểu và phân tích đề bài cùng con
Quá trình phân tích đề bài là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi dạy bé phép trừ có nhớ. Giúp bé hiểu và phân tích kỹ đề bài sẽ làm cho bé nắm bắt được các ý chính, từ đó xác định phương pháp giải bài tập một cách nhanh chóng và chính xác.
Khuyến khích con chọn phương pháp giải phù hợp
Khi bé chưa tìm ra cách giải, bạn có thể hỗ trợ bằng cách đề xuất một số gợi ý liên quan. Hãy chắc chắn rằng bạn chỉ đưa ra gợi ý để bé tự mình suy nghĩ và giải quyết vấn đề, tránh việc giải giúp bài tập cho bé vì điều này có thể làm giảm khả năng tư duy độc lập của bé.
Giới hạn phạm vi phép tính trừ có nhớ cho phù hợp
Đối với trẻ lớp 2, chỉ nên cho bé làm các phép trừ có nhớ trong phạm vi số 100. Không nên bắt đầu với phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 ngay từ đầu vì điều này có thể khiến bé cảm thấy quá tải và khó hiểu.
Thường xuyên luyện tập cùng con
Kiến thức chỉ có thể ghi nhớ lâu dài qua thực hành thường xuyên. Vì vậy, hãy cùng bé làm bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập, tìm hiểu thêm thông tin trên internet, sử dụng các ví dụ thực tế để bé dễ hình dung và giải quyết, học qua trò chơi, và tham gia các cuộc thi liên quan đến toán. Việc luyện tập thường xuyên không chỉ cải thiện kỹ năng toán của bé mà còn làm tăng sự hứng thú trong quá trình học.
Luyện tập thành thạo toán lớp 2 phép trừ có nhớ trong phạm vi 100
Để luyện tập thành thạo toán lớp 2, đặc biệt là phép trừ có nhớ trong phạm vi 100, bạn có thể áp dụng một số bài tập thực hành sau:
Bài số 1: Đặt tính rồi tính
a) 37 – 23
b) 45 – 28
c) 21 – 5
d) 32 – 7
Bài số 2: Tính
a) 47 – 12 – 6
b) 45 – 12 – 6
c) 76 – 5 – 11
d) 52 – 13 – 14
Bài số 3: Điền số thích hợp vào chỗ trống
Bài số 4: Hoan có một số kẹo. Mẹ Hoan cho Hoan thêm 12 viên kẹo nữa là Hoan có 21 viên. Hỏi lúc đầu Hoan có bao nhiêu viên kẹo?
Bài giải:
Số kẹo lúc đầu Hoan có là:
21 – 12 = 9
Đáp án: 9 (viên kẹo)
Bài số 5: Số quả táo và quả cam có tổng cộng là 72 quả. Riêng táo có 25 quả. Hỏi:
A. Cam có bao nhiêu quả?
B. Phải bớt đi bao nhiêu quả cam thì số quả cam và quả táo là bằng nhau?
b. 47 – 25 = 22 (quả)
Bài số 6: Tìm x
a) 23 – x = 15
b) x + 17 = 43
c) 57 – x = 49
d) 28 + x = 52
Bài số 7: Lớp 2 C có 25 học sinh nam. Số học sinh nam nhiều hơn nữ là 7 học sinh .
A. Tính số học sinh nữ?
B. Tính số học sinh của cả lớp?
b. 25 + 21 = 46 (học sinh)
Bài số 8: Tính nhẩm:
12 – 8 = …….
13 – 9 = …….
22 – 8 = …….
21 – 6 = …….
14 – 5 = …….
25 – 17 = …….
33 – 14 = …….
25 – 18 = …….
39 – 22 = …….
70 – 21 = …….
60 – 13 = …….
80 – 42 = …….
30 – 11 = …….
Lời kết
Phép trừ có nhớ là một phép toán quan trọng trong chương trình học toán lớp 2. Hy vọng với những kiến thức và bài tập luyện tập được cung cấp trong bài viết này, các em học sinh đã có thể nắm vững cách thực hiện phép trừ có nhớ, từ đó tự tin giải quyết các dạng bài tập liên quan.