Unit 4: In the countryside – Tiếng Anh lớp 2 KNTT

Home » Tiếng Anh » Tiếng Anh lớp 2 » Unit 4: In the countryside – Tiếng Anh lớp 2 KNTT

Kienthuctieuhoc.com mời các bạn nhỏ cùng khám phá bài học Unit 4: In the countryside – Tiếng Anh lớp 2 Kết Nối Tri Thức. Chúng mình sẽ học cách đọc chữ “Rr“, luyện viết và làm quen với nhiều từ mới. Hơn thế nữa, các bạn sẽ biết cách sử dụng tiếng Anh để hỏi và trả lời về việc một người nhìn thấy gì.

📗 Tóm tắt lý thuyết

1. Unit 4 lớp 2 Lesson 1 Task 1

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

rainbow: cầu vồng

river: dòng sông

road: con đường

2. Unit 4 lớp 2 Lesson 1 Task 2

Point and say. (Chỉ và nói.)

rainbow: cầu vồng

river: dòng sông

road: con đường

3. Unit 4 lớp 2 Lesson 2 Task 3

Listen and chant. (Nghe và hát)

Listen and chant. (Nghe và hát)

    R, r, road.

    There’s a road.

    R, r, river.

    There’s a river.

    R, r, rainbow.

    There’s a rainbow.

Tạm dịch

    R, r, con đường.

    Có một con đường.

    R, r,  dòng sông.

    Có một dòng sông.

    R, r, cầu vồng.

    Có một cầu vồng.

4. Unit 4 lớp 2 Lesson 2 Task 4

Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) 

Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) 

Guide to answer

1 – a. There is a river. ⇒ (Có một dòng sông.)

2 – b. There is a road. ⇒ (Có một con đường.)

5. Unit 4 lớp 2 Lesson 2 Task 5

Look and write. (Nhìn và viết.)

Look and write. (Nhìn và viết.)

Guide to answer

Road, road

River, river

Rainbow, rainbow

6. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 6

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Tạm dịch

     What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

     I can see a rainbow. (Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)

7. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 7

Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

Guide to answer

     a – What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

     – I can see a road. (Mình có thể nhìn thấy một con đường.)

     b – What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)

     – I can see a rainbow. (Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)

     c – What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)

     – I can see a river. (Mình có thể nhìn thấy một con sông.)

8. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 8

Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)

Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)

     What can you see?

     I can see a rainbow.

     A rainbow in the sky.

     What can you see?

     I can see a river.

     A river near the road.

Tạm dịch

     Bạn có thể nhìn thấy gì?

     Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.

     Cầu vồng trên bầu trời.

     Bạn có thể nhìn thấy gì?

     Mình có thể nhìn thấy một dòng sông.

     Một dòng sông gần con đường.

❓ Bài tập minh họa

Fill in the gap with a letter. (Điền một chữ cái vào chỗ trống)

Fill in the gap with a letter. (Điền một chữ cái vào chỗ trống)

👉 Key

  1. rainbow
  2. sky
  3. river
  4. see
  5. road

Tác giả:

Là một giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết với sự nghiệp giáo dục, tôi luôn mong muốn hỗ trợ học tập cho các em học sinh tiểu học. Cho nên tôi cùng đội ngũ giáo viên có chuyên môn nghiệp vụ cao đã xây dựng kênh Kiến Thức Tiểu Học, nhằm cung cấp các tài liệu học tập miễn phí, chất lượng cao cho các em, thầy cô và phụ huynh. Tôi luôn muốn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học và giúp các em học sinh đạt được kết quả tốt trong học tập. Kiến Thức Tiểu Học hứa hẹn sẽ là nơi mang đến cho các em học sinh, thầy cô và phụ huynh những tài liệu học tập chất lượng nhất.

Bài viết liên quan

Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút – Học cách đọc, viết và phân biệt giờ, phút, ngày trong bài học chi tiết này. Rèn luyện kỹ năng giải toán về thời gian hiệu quả.

12/09/2024

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức…

12/09/2024

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức…

12/09/2024