Giải Tiếng Anh lớp 5 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 5 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 3: My foreign friends Lesson 2 trang 24, 25 sách Tiếng Anh lớp 5 tập 1.
Unit 3 lớp 5 Lesson 2
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Có một học sinh mới của lớp chúng ta. Tên cô ấy là Lily.
– Cô ấy quốc tịch gì?
– Cô ấy là người Anh.
b)
– Cô ấy là người thế nào?
– Cô ấy thân thiện.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a)
What’s she like? – She’s friendly.
(Cô ấy thế nào? – Cô ấy thân thiện.)
b)
What’s she like? – She’s helpful.
(Cô ấy như thế nào? – Cô ấy rất tốt bụng.)
c)
What’s he like? – He’s clever.
(Anh ấy như thế nào? – Anh ấy thông minh.)
d)
What’s he like? – He’s active.
(Anh ấy như thế nào? – Anh ấy năng động.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
A – What’s she doing? (Anh ấy/cô ấy đang làm gì?)
B – She’s doing her exercises. (Cô ấy đang làm bài tập.)
A – What’s she like? (Cô ấy như thế nào?)
B – She’s clever. (Cô ấy rất thông minh.)
4 – Listen and number
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
Picture 1:
- What’s Tom like?
- He likes helping his friends. He’s very helpful. Look! He’s helping a kid over there.
Picture 2:
- What’s your new friend like?
- He’s a friendly boy. We like playing together.
Picture 3:
- What’s Alex like?
- Alex is an active boy. He does many things. He’s playing badminton now.
Picture 4:
- I have a new foreign friend.
- What’s he like?
- He’s a clever boy. He learns things quickly.
Hướng dẫn dịch:
Picture 1:
- Tom là người như thế nào?
- Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình. Anh ấy rất nhiệt tình. Nhìn kìa, anh ấy đang giúp một đứa trẻ đằng kia.
Picture 2:
- Người bạn mới của bạn như thế nào?
- Anh ấy là một chàng trai thân thiện. Chúng tôi thích chơi cùng nhau.
Picture 3:
- Alex là người như thế nào?
- Alex là cậu bé năng động. Cậu ấy làm rất nhiều thứ. Bây giờ cậu ấy đang chơi cầu lông đấy.
Picture 4:
- Tôi có một người bạn ngoại quốc mới.
- Cậu ấy là người như thế nào?
- Cậu ấy là một người thông minh. Cậu học mọi thứ một cách nhanh chóng.
5 – Read and complete
Đáp án:
1)
- A: I have a new friend at school. He’s Malaysian.
- B: Really? I also have a friend from Malaysia. Is he from Kuala Lumpur?
- A: Yes, he is.
- B: What’s he like?
- A: He’s helpful. He likes helping others.
2)
- A: Do you have a new English teacher?
- B: Yes, I do.
- A: What nationality is she?
- B: She’s American.
- A: What’s she like?
- B: She’s friendly.
Hướng dẫn dịch:
1)
- A: Mình có một người bạn mới ở trường. Bạn ấy là người Ma-lay-si-a.
- B: Thật sao? Mình cũng có một người bạn từ Ma-lay-si-a. Bạn ấy đến từ Kuala Lumpur à?
- A: Đúng vậy.
- B: Bạn ấy là người như thế nào?
- A: Bạn ấy rất thân thiện. Bạn ấy thích giúp đỡ mọi người.
2)
- A: Bạn có giáo viên tiếng Anh mới đúng không?
- B: Đúng vậy.
- A: Quốc tịch của cô ấy là gì?
- B: Cô ấy là người Mỹ.
- A: Cô ấy thế nào?
- B: Cô ấy rất thân thiện.
6 – Let’s play
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends: