Nội dung bài học Unit 4: Our bodies – Lesson 1 Tiếng Anh lớp 3 Kết Nối Tri Thức giúp các em biết cách gọi tên các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh. Kienthuctieuhoc.com chúc các em học vui nhé!
📔 Tóm tắt lý thuyết
Task 1. Unit 4 lớp 3 Lesson 1: Look, listen and repeat
Tạm dịch:
a – Let’s play a game. ➡️ Hãy chơi một trò chơi nào.
OK. ➡️ Đồng ý.
b – What’s this? ➡️ Đây là cái gì?
It’s a nose. ➡️ Đây là cái mũi.
Task 2. Unit 4 lớp 3 Lesson 1: Listen, point and say
Guide to answer:
a – What’s this? It’s a face. ➡️ Đây là cái gì? Đây là khuôn mặt.
b – What’s this? It’s a hand. ➡️ Đây là cái gì? Đây là một bàn tay.
c – What’s this? It’s an ear. ➡️ Đây là cái gì? Đây là cái tai.
d – What’s this? It’s an eye. ➡️ Đây là cái gì? Đây là con mắt.
Task 3. Unit 4 lớp 3 Lesson 1: Let’s talk
Guide to answer:
1 – What’s this? It’s an eye. ➡️ Đây là gì? Đây là một con mắt.
2 – What’s this? It’s a nose. ➡️ Đây là gì? Đây là cái mũi.
3 – What’s this? It’s a hand. ➡️ Đây là gì? Đây là bàn tay.
4 – What’s this? It’s an ear. ➡️ Đây là gì? Đây là cái tai.
5 – What’s this? It’s a mouth. ➡️ Đây là gì? Đây là miệng.
Task 4. Unit 4 lớp 3 Lesson 1: Listen and tick
Guide to answer:
1 – a: A. What’s this? ➡️ Đây là cái gì?
B. It’s a hand. ➡️ Đây là bàn tay.
2 – a: A. What’s this? ➡️ Đây là cái gì?
B. It’s an ear. ➡️ Đây là cái tai.
Task 5. Unit 4 lớp 3 Lesson 1: Look, complete and read
Guide to answer:
1 – What’s this? – It’s an ear. ➡️ Đây là cái gì? – Đây là cái tai.
2 – What’s this? – It’s an eye. ➡️ Đây là cái gì? – Đây là con mắt.
3 – What’s that? – It’s a nose. ➡️ Đó là cái gì? – Đó là cái mũi.
4 – What’s that? – It’s a hand. ➡️ Đó là cái gì? – Đó là bàn tay.
Task 6. Unit 4 lớp 3 Lesson 1: Let’s sing
Guide to answer:
What’s this? It’s an eye. ➡️ Đây là cái gì? Đây là con mắt.
What’s this? It’s an ear. ➡️ Đây là cái gì? Đây là cái tai.
An eye and an ear. ➡️ Con mắt và cái tai.
What’s that? It’s a face. ➡️ Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.
What’s that? It’s a hand. ➡️ Đó là cái gì? Đó là một bàn tay.
A face and a hand. ➡️ Khuôn mặt và một bàn tay.
❓ Bài tập minh họa
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau.)
👉 Key
1 – It’s an eye.
2 – It’s a hand.
3 – It’s a nose.