Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 5: Things we can do Lesson 1 trang 34, 35 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.
Unit 5 lớp 4 Lesson 1
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Mary: Mình có thể thả diều.
– Mai: Mình có thể nhảy dây.
b)
– Minh: Bạn có thể đi xe đạp không?
– Mary: Có, mình có thể.
– Mai: Không, mình không thể.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a)
- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
- Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
b)
- Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
- No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
c)
- Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
- Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
d)
- Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
- No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
– Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
– Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
– Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
– Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
4 – Listen and tick
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
- B: She’s riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.)
- A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
- B: Yes, I can. (Mình có thể.)
2)
- A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?)
- B: No, I can’t. (Mình không thể.)
- A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?)
- B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!)
5 – Look, complete and read
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
- It’s in March. (Vào tháng ba.)
2)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
- It’s in May. (Vào tháng năm.)
3)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
- It’s in February. (Vào tháng hai.)
4)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
- It’s in April. (Vào tháng tư.)
6 – Let’s play
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do: