Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 8: My favourite subjects Lesson 1 trang 56, 57 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.
Unit 8 lớp 4 Lesson 1
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Chào, Linh. Hôm nay bạn có những môn học gì?
– Mình có tiếng Anh, Khoa học và Toán.
b)
– Mình thích Mĩ thuật. Môn học yêu thích của bạn là gì?
– Đó là môn Thể dục.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- It’s art. (Đó là môn Mĩ thuật.)
b)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- It’s music. (Mình thích Âm nhạc.)
c)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
d)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- It’s IT. (Đó là môn tin học.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
– What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)
– What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
– What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s PE. (Đó là môn thể dục.)
– What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s IT. (Đó là môn tin học.)
4 – Listen and tick or cross
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1)
- A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- B: It’s IT. (Đó là môn tin học.)
2)
- A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- B: It’s art. (Đó là môn mĩ thuật.)
3)
- A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
- B: It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
- A: I like music, too. (Tớ cũng thích âm nhạc.)
4)
- A: My favourite subject is maths. How about you? (Môn học yêu thích của tớ là môn toán. Cậu thì sao?)
- B: I like maths, too. (Tớ cũng thích môn toán.)
5 – Look, complete and read
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1)
- A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- B: It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
2)
- A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- B: It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)
3)
- A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- B: It’s IT. (Đó là môn tin học.)
4)
- A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
- B: It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
6 – Let’s sing
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects: