Tiếng Anh lớp 4 Review 3 & Extension activities – Global Success

Home » Tiếng Anh » Tiếng Anh lớp 4 » Tiếng Anh lớp 4 Review 3 & Extension activities – Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Review 3 & Extension activities trang 36 đến trang 39 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.

Review 3 Tiếng Anh lớp 4 – Global Success

1 – Listen and number 

Listen and number Review 3 Tiếng Anh lớp 4

Nội dung bài nghe:

1)

  • A: What’s the street like? (Con phố như thế nào?)
  • B: It’s a busy street. (Đó là một con phố tấp nập.)

2)

  • A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
  • B: He’s a farmer. (Anh ấy là một nông dân.)

3)

  • A: What does your brother look like? (Anh trai bạn trông như thế nào?)
  • B: He’s tall. (Anh ấy cao lắm.)

4)

  • A: What does your father do on Sundays? (Bố bạn làm gì vào mỗi Chủ nhật?)
  • B: He plays tennis. (Ông ấy chơi quần vợt.)

Đáp án:

Listen and number Review 3 Tiếng Anh lớp 4 answer

2 – Ask and answer

Ask and answer Review 3 Tiếng Anh lớp 4

Đáp án:

1)

  • What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)
  • She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

2)

  • When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)
  • At 7:00 pm. (Lúc 7 giờ tối.)

3)

  • What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
  • My mother is a tailor. (Mẹ tôi là một thợ may.)

4)

  • Where does your father go on Saturdays? (Bố của bạn đi đâu vào thứ Bảy?)
  • He goes to the swimming pool. (Ông ấy đi đến hồ bơi.)

3 – Read and match

Read and match Review 3 Tiếng Anh lớp 4

Đáp án:

1 – d

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • I live at 25 Le Lai street. (Tôi sống ở 25 đường Lê Lai.)

2 – a

  • What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)
  • She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

3 – e

  • What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
  • I do the housework. (Tôi làm việc nhà.)

4 – c

  • What does your brother do at the weekend? (Anh của bạn làm gì vào cuối tuần?)
  • He cooks meals. (Anh ấy nấu ăn.)

5 – b

  • Where does your father work? (Bố của bạn làm việc ở đâu?)
  • He works at a nursing home. (Bố tôi làm việc tại một viện dưỡng lão.)

4 – Read and complete

Read and complete Review 3 Tiếng Anh lớp 4

Đáp án:

1. factory 2. slim 3. works
4. pupil 5. watch

Hướng dẫn dịch:

Gia đình tôi có ba người: bố, mẹ và tôi. Bố tôi cao lắm. Bó tôi làm việc tại một nhà máy. Mẹ tôi có dáng người mảnh khảnh. Mẹ tôi làm việc tại một trường học. Tôi là học sinh. Buổi sáng và buổi chiều, tôi học ở trường. Vào buổi tối, tôi làm bài tập về nhà và xem TV.

5 – Let’s write

Lets write Review 3 Tiếng Anh lớp 4

Đáp án:

This is my family. On Sundays, we stay at home and do many things. My father does housework. My mother cooks meals. My brother helps my mom prepare for a meal. I do housework with my father.

(Đây là gia đình tôi. Vào mỗi Chủ nhật, chúng tôi ở nhà và làm nhiều việc lắm. Bố tôi làm việc nhà. Mẹ tôi nấu ăn. Anh trai tôi giúp mẹ chuẩn bị đồ cho bữa ăn. Tôi làm việc nhà với bố tôi.)

Extension activities Tiếng Anh lớp 4 – Global Success

1 – Work in pairs. Take turns to describe and draw a family member

Work in pairs. Take turns to describe and draw a family member. Extension activities Review 3 Tiếng Anh lớp 4

Đáp án:

My younger sister is short. She has short hair. She has round face and brown eyes. She’s cute.

(Em gái tôi thấp. Em ấy có mái tóc ngắn. Em ấy có gương mặt tròn và đôi mắt nâu. Em ấy rất đáng yêu.)

2 – Tell the class about your partner’s family member

Tell the class about your partner’s family member Extension activities Review 3 Tiếng Anh lớp 4

3 – Read and match. Then say what the animals are

Read and match. Then say what the animals are Extension activities Review 3 Tiếng Anh lớp 4

  1. monkey (n): con khỉ
  2. fish (n): con cá
  3. elephant (n): con voi
  4. bird (n): con chim

Đáp án:

1 – c 2 – d 3 – a 4 – b

Hướng dẫn dịch:

1)

Nó to lắm.

Nó có một cái mũi dài.

Nó có hai cái tai lớn.

2)

Nó nhỏ.

Nó màu vàng.

Nó có hai chân.

3)

Nó to.

Nó có mái tóc nâu.

Nó có một khuôn mặt tròn.

4)

Nó nhỏ.

Nó màu vàng.

Nó không có chân.

Tác giả:

Là một nhà giáo trẻ đầy năng lượng và sáng tạo, tôi tự tin với khả năng truyền đạt kiến thức sinh động, hấp dẫn giúp các em học sinh luôn thấy hứng thú với việc học. Tôi thường xuyên tham gia xây dựng các bài học tương tác, các trò chơi giáo dục nhằm giúp các em học sinh củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Bài viết liên quan

Hướng dẫn giải chi tiết từng bài tập trong Bài 32: Luyện tập chung. Bí quyết giúp con học tốt môn Toán.

13/09/2024

Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch. Học cách xem giờ chính xác, hiểu về lịch và làm quen với các khái niệm thời gian qua các bài tập thực tế.

13/09/2024

Bài 30: Ngày – tháng – Mở rộng kiến thức về lịch và các phép tính liên quan đến thời gian.

13/09/2024