Giải Tiếng Anh lớp 5 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 5 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 8: In our classroom Lesson 2 trang 58, 59 sách Tiếng Anh lớp 5 tập 1.
Unit 8 lớp 5 Lesson 2
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Xin lỗi, đây là bút chì màu của bạn à?
– Không.
b)
– Bút chì màu này của ai vậy?
– Của Linh đấy.
– Cảm ơn bạn.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a)
- What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì trong ngày hôm qua vậy?)
- We listened to music. (Chúng tôi đã nghe nhạc.)
b)
- What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)
- We watched the fish. (Chúng mình đã đi ngắm cá.)
c)
- What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)
- We danced around the campfire. (Chúng tôi đã nhảy xung quanh lửa trại.)
d)
- What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)
- We played chess. (Chúng mình đã chơi cờ.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
– Is this your glue stick? (Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Whose glue stick is this? (Đây là keo dán của ai?)
It’s Mary’s. (Nó là của Mary.)
– Is this your crayon? (Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Whose crayon is this? (Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Bill’s. (Nó là của Bill.)
– Is this your set square? (Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Whose set square is this? (Đây là thước góc của ai?)
It’s Nam’s. (Nó là của Nam.)
– Is this your pencil sharpener? (Đây có phải keo dán của bạn không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Whose pencil sharpener is this? (Đây là gọt bút chì của ai?)
It’s Mai’s. (Nó là của Mai.)
4 – Listen and tick
Đáp án:
1 – b | 2 – a |
Nội dung bài nghe:
1)
- A: Excuse me. Are these your crayons? (Xin lỗi. Đây có phải là những chiếc bút chì màu của bạn phải không?)
- B: Yes, they are. (Đúng rồi.)
- A: Where are my crayons? (Bút chì màu của tôi đâu nhỉ?)
- B: Look! They’re there, under the desk. (Nhìn kìa! Chúng ở kìa, dưới gầm bàn ấy.)
- A: Thank you. (Cảm ơn bạn nha.)
2)
- A: Is this your set square? (Đây có phải là thước kẻ của bạn không?)
- B: No, it isn’t. (Không đâu.)
- A: Whose set square is this? (Cái thước kẻ này là của ai?)
- B: Let me see. It’s Linh’s. (Để tôi xem. Là của Linh đó.)
5 – Read and complete
Đáp án:
1)
- A: Excuse me, whose school bag is this? (Xin lỗi, đây là cặp sách của ai vậy?)
- B: It’s Phuong Nga’s. (Nó là của Phương Nga.)
- A: And where’s my school bag? (Còn túi xách của tôi đâu?)
- B: Look! It’s there, under the desk. (Nhìn kìa! Nó ở đó, dưới bàn.)
- A: Thank you. (Cảm ơn.)
2)
- A: Is this your glue stick? (Đây là keo dán của bạn phải không)
- B: No, it isn’t. (Không phải.)
- A: Whose glue stick is this? (Đây là keo dán của ai?)
- B: It’s Tom’s. (Nó là của Tom.)
- A: Where is my glue stick? (Keo dán của tôi đâu?)
- B: It’s there, beside the school bag. (Nó ở đó, bên cạnh cặp sách.)
6 – Let’s play
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 8: In our classroom: