Giải Tiếng Anh lớp 5 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 5 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Review 2 & Extension activities trang 40 đến trang 43 sách Tiếng Anh lớp 5 tập 1.
Review 2 Tiếng Anh lớp 5
1 – Listen and tick
Nội dung bài nghe:
1)
- A: What a nice school! (Ngôi trường đẹp quá!)
- B: Thank you. Let me show you around. There’s a new music room. (Cảm ơn bạn. Để tôi dẫn bạn đi xung quanh. Có phòng nhạc mới đấy.)
- A: Where is it? (Nó ở đâu thế?)
- B: It’s on the first floor. (Nó ở tầng một.)
2)
- A: Does Nam like doing projects? (Nam có thích làm dự án không?)
- B: No, he doesn’t. (Không đâu.)
- A: What school activity does he like? (Thế anh ấy thích hoạt động nào ở trường?)
- B: He likes solving maths problems. (Anh ấy thích giải các bài toán.)
3)
- A: Are your notebooks on the desk, Mary? (Vở của bạn ở trên bàn phải không, Mary?)
- B: No, they aren’t. (Không phải.)
- A: Where are your notebooks? (Thế vở của bạn ở đâu?)
- B: They’re in the desk. Look, there! (Chúng ở trên bàn ấy. Bạn nhìn kìa!)
4)
- A: Did you and Mai go to the eco-farm last Sunday, Minh? (Chủ nhật tuần trước bạn và Mai có đi du lịch sinh thái không, Minh?)
- B: Yes, we did. It was great! (Có đấy. Nó tuyệt lắm!)
- A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
- B: We planted trees. (Chúng tôi đã trồng cây.)
5)
- A: Where were Lucy and Linh last weekend? (Lucy và Linh cuối tuần trước đã ở đâu?)
- B: They were at the campsite. (Họ đã ở khu cắm trại.)
- A: What did they do there? (Họ đã làm gì ở đó?)
- B: They danced around the campfire. (Họ nhảy múa quanh ngọn lửa trại.)
Đáp án:
1 – a | 2 – a | 3 – c | 4 – b | 5 – a |
2 – Ask and answer
Đáp án:
1) She likes drawing pictures.
2) They are on the desk.
3) It’s Mai’s.
4) Yes, I do. Because I think it’s interesting.
3 – Read and match
Đáp án:
1 – e | 2 – d | 3 – a | 4 – b | 5 – c |
Hướng dẫn dịch:
1 – e
- Could you tell me the way to the art room? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến thư viện không?)
- Go upstairs. It’s on the first floor. (Đi lên tầng. Nó ở tầng 1.)
2 – d
- What school activity does Minh like? (Minh thích hoạt động gì ở trường?)
- He likes doing projects. (Anh ấy thích làm dự án.)
3 – a
- Whose set square is this? (Đây là bộ thước vuông của ai?)
- It’s Lucy’s. (Nó là của Lucy.)
4 – b
- Were you at Hoan Kiem Lake last weekend? (Bạn đã ở hồ Hoàn Kiếm vào cuối tuần trước phải không?)
- Yes, we were. (Đúng.)
5 – c
- Why does Lan like reading books? (Tại sao Lan thích đọc sách?)
- Because she thinks it’s interesting. (Bởi vì cô ấy nghĩ nó thú vị.)
4 – Read and number
Hướng dẫn dịch:
Thứ bảy tuần trước, Lan và lớp của cô ấy đã đến Bà Nà Hills. Họ rời đi vào sáng sớm. Trước tiên họ đi bộ qua Cầu Vàng. Họ rất thích đi cáp treo. Tiếp đó họ đến thăm những tòa nhà cổ nổi tiếng và đến bảo tàng tượng sáp.
Sau đó họ chơi một số trò chơi ở công viên giải trí. Họ về nhà vào buổi chiều muộn. Chuyến đi của họ rất vui. Lan thực sự muốn đến thăm Bà Nà Hills một lần nữa vào mùa hè tới.
Đáp án:
2 – a | 4 – b | 3 – c | 1 – d |
5 – Let’s write
Đáp án:
Last Sunday, I went to a farm in Hoa Binh. I arrived there early in the morning. First, I learned how to call many kinds of vegetables and plants in the garden. I enjoyed the atmosphere there very much. In the afternoon, I planted new flowers and grains in the mountain with farmers. After that, I went to the hotel late in the evening. This trip was very interesting.
(Chủ nhật tuần trước tôi đi thăm một trang trại ở Hòa Bình. Tôi đến đó vào sáng sớm. Đầu tiên tôi học cách gọi tên các loại rau và cây trong vườn. Tôi rất thích không khí ở đó. Buổi chiều tôi cùng nông dân trồng hoa và ngũ cốc mới trên núi cùng các bác nông dân. Sau đó tôi về khách sạn vào buổi tối muộn. Chuyến đi đó rất thú vị.)
Extension Activities Tiếng Anh lớp 5
1 – Write the activities in the correct places
Đáp án:
– Adventure holiday (kỳ nghỉ phiêu lưu)
- hiking (đi bộ đường dài)
- horse riding (cưỡi ngựa)
- mountain biking (đạp xe leo núi)
– Beach holiday (Kỳ nghỉ ở biển)
- having a boat tour (du lịch bằng thuyền)
- swimming in the sea (bơi ở biển)
- playing beach volleyball (chơi bóng chuyền)
– Sightseeing holiday (kỳ nghỉ ngắm cảnh)
- shopping (mua sắm)
- taking photos (chụp ảnh)
- visiting a museum (thăm bảo tàng)
– Winter holiday (kỳ nghỉ đông)
- building a snowman (xây người tuyết)
- skiing (trượt tuyết)
- ice skating (trượt băng)
2 – Answer the questions about your last holiday
- Where did you go?
- What kind of holiday was it?
- Who did you go with?
- What did you do?
- Did you enjoy the holiday? Why (not)?
Đáp án:
1)
- Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
- I went to Da Nang. (Mình đi Đà Nẵng.)
2)
- What kind of holiday was it? (Nó là loại kỳ nghỉ gì?)
- It was a sightseeing holiday. (Nó là kỳ nghỉ tham quan.)
3)
- Who did you go with? (Bạn đi với ai?)
- I went with my family. (Mình đi cùng gia đinh.)
4)
- What did you do? (Bạn đã làm gì?)
- I went swimming, went to a seafood market and played volleyball. (Mình đã đi bơi, đi chợ hải sản và chơi bóng chuyền.)
5)
- Did you enjoy the holiday? Why? (Bạn có thích kỳ nghỉ không? Tại sao?)
- Yes, I did. Because I really love the beach and traveling. (Có. Bởi vì tôi thật sự thích biển và đi du lịch.)