Học toán lớp 1 không chỉ là quá trình làm quen với các con số mà còn là bước đầu tiên để hình thành nền tảng tư duy logic cho trẻ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc nắm vững các kiến thức cơ bản của toán lớp 1 và làm rõ một bài toán gây tranh cãi đã thu hút sự chú ý của nhiều phụ huynh và giáo viên. Bằng cách phân tích các “lời giải” khác nhau, chúng ta sẽ tìm ra đáp án chính xác, qua đó giúp các em nhỏ có thể tiếp cận môn học này một cách hiệu quả và thú vị hơn.
Dạng bài tập toán lớp 1 về so sánh
Bài tập so sánh thường được thiết kế nhằm giúp học sinh lớp 1 rèn luyện kỹ năng so sánh các đối tượng, phân biệt điểm giống và khác nhau, đồng thời nắm vững khái niệm lớn hơn và nhỏ hơn. Sau đây là một số ví dụ về các bài tập so sánh phổ biến:
Bài số 1: Điền dấu <, >, = vào chỗ trống
2 …. 4 | 4 …. 9 | 6 …. 9 | 9 …. 8 |
7 .… 7 | 1 .… 0 | 1 …. 2 | 3 …. 1 |
1 …. 6 | 2 …. 8 | 6 …. 2 | 0 …. 7 |
Bài số 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống
1 < … < 3 | 8 > … > 6 | 9 > … > 7 | 3 > … > 1 |
6 < … < 8 | 5 < … < 7 | 7 < … < 9 | 4 < … < 6 |
3 < … < 5 | 2 < … < 4 | 2 > … > 0 | 4 > … > 2 |
Bài số 3: Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ trống
7 ….. 1 + 6 | 4 ….. 2 + 1 | 8 – 4 ….. 6 + 2 |
9 – 4 ….. 9 – 6 | 9 – 7 ….. 3 + 2 | 4 + 2 ….. 9 – 3 |
Bài toán tìm số lớn nhất và nhỏ nhất
Bài tập tìm số lớn nhất và nhỏ nhất ở lớp 1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh rèn luyện kỹ năng so sánh và xác định giá trị của các số. Sau đây là một vài dạng bài tập thường gặp:
Bài số 4: Khoanh tròn
A. Hãy khoanh tròn số lớn nhất trong các số sau: 15; 27; 6; 11; 9
B. Hãy khoanh tròn số bé nhất trong các số sau: 37; 16; 8; 19; 5
Bài số 5: Hãy tìm số tròn chục lớn nhất có hai chữ số trong các số sau:
A. 10 | B. 90 | C. 100 | D. 70 |
Bài số 6: Hãy tìm số nhỏ nhất trong các số sau:
A. 14 | B. 37 | C. 24 | D. 20 |
Bài số 7: Hãy tìm số tròn chục nhỏ nhất có hai chữ số trong các số sau:
A. 20 | B. 13 | C. 24 | D. 39 |
Dạng bài toán cộng, trừ trong phạm vi 10
Mục đích: Bài tập cộng trừ trong phạm vi 10 ở lớp 1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán cơ bản. Các bài tập này thường bao gồm các phép cộng và trừ với kết quả nằm trong phạm vi 10. Sau đây là một số dạng bài tập phổ biến:
Bài số 8: Kết quả của 2 + 7 là:
A. 7 | B. 8 | C. 9 |
Bài số 9: Điền số vào chỗ trống để được phép tính đúng: 8 – … = 2?
A. 5 | B. 6 | C. 7 |
Bài số 10: Khoanh tròn vào phép tính đúng
A. 10 – 3 = 6 | B. 3 + 4 = 7 | C. 3 + 2 = 9 |
Bài số 11: Phép tính: 9 – 3 + 2 có kết quả là:
A. 6 | B. 7 | C. 8 |
Bài số 12: Phép tính: 2 + 7 – 6 có kết quả là:
A. 3 | B. 4 | C. 5 |
Bài số 13: Hoàn thành các phép tính sau:
A. 5 + 2 = ….. | C. 2 + 5 + 8 = ….. | E. 9 – 2 = ….. |
B. 4 + 5 = ….. | D. 7 – 4 = ….. | F. 2 + 6 – 3 = ….. |
Dạng bài tập toán lớp 1 về viết dãy số, sắp xếp các số
Các bài tập viết dãy số và sắp xếp các số ở lớp 1 thường giúp học sinh làm quen với việc sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn hoặc từ lớn đến bé trong một phạm vi nhất định. Sau đây là một số dạng bài tập phổ biến:
Bài số 14. Viết các số sau: 7 , 2 , 4 , 9 , 5 , 0
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: …………………………………………………….
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………………………..
Bài số 15. Viết các số sau: 3, 9, 5, 6, 8, 2
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………..
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………..
Giải mã bài toán lớp 1 gây tranh cãi khiến nhiều người “ngã ngửa”
Bài toán “Số tròn chục lớn nhất là số nào?” với 4 đáp án 1; 10; 100 và 90 đã gây tranh cãi trên các trang MXH trong thời gian gần đây. Nhiều phụ huynh cho rằng con mình làm đúng khi chọn đáp án 90, vì 90 là số tròn chục lớn nhất có hai chữ số. Tuy nhiên, theo giải thích của giáo viên, đáp án đúng là 100.
Vậy, “lời giải” nào chính xác?
Để giải thích vấn đề này, cần lưu ý đến định nghĩa về số tròn chục: Số tròn chục là số chia hết cho 10 và có chữ số tận cùng là 0.
Theo định nghĩa trên, 100 là số tròn chục lớn nhất vì nó thỏa mãn cả hai điều kiện:
- Chia hết cho 10: 100 ÷ 10 = 10
- Có chữ số tận cùng là 0: 100 có chữ số tận cùng là 0
Các số còn lại:
- 1: không chia hết cho 10
- 10: chia hết cho 10 nhưng không phải là số lớn nhất trong 4 số
- 90: chia hết cho 10 nhưng không phải là số lớn nhất thỏa mãn điều kiện đề bài
Vì vậy, đáp án đúng cho bài toán này là 100.
Tuy nhiên, cũng có thể hiểu được vì sao nhiều phụ huynh lại chọn 90. Trong thực tế, khi nói đến “số tròn chục”, người ta thường nghĩ đến những số tròn chục có hai chữ số (từ 10 đến 90). Do đó, việc chọn 90 là số tròn chục lớn nhất trong trường hợp này cũng có thể chấp nhận được.
Lời kết
Qua bài viết này, hy vọng các bậc phụ huynh và giáo viên đã có thêm cái nhìn sâu sắc vào việc xây dựng nền tảng kiến thức toán lớp 1 và cách giải quyết các bài toán có tính tranh cãi. Việc nắm vững kiến thức cơ bản và phát triển kỹ năng tư duy logic từ sớm sẽ là bước đệm vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ trong tương lai.