Trong tiếng Việt, một số từ có phát âm tương tự dễ gây nhầm lẫn, điển hình là “đau xót” và “đau sót”. Nếu bạn chưa chắc đâu là từ đúng, hãy cùng tìm hiểu ngay để tránh lỗi chính tả khi viết và giao tiếp.
Đau xót hay đau sót? Từ nào mới đúng chính tả?
Trên thực tế, “đau xót” mới là từ chính xác, còn “đau sót” là lỗi sai do phát âm nhầm lẫn. Không ít người cho rằng cả hai từ này đều có thể sử dụng, nhưng thực tế, “đau sót” không có nghĩa trong tiếng Việt. Nếu bạn từng viết “đau sót”, hãy điều chỉnh ngay để tránh sai sót trong văn bản.
Đau xót là gì?
“Đau xót” diễn tả cảm giác đau đớn về mặt tinh thần, thường xuất hiện khi con người phải đối diện với mất mát hoặc tổn thương sâu sắc. Từ này được tạo thành từ:
- “Đau”: Chỉ cảm giác tổn thương về thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ: đau buồn, đau lòng, đau thương…
- “Xót”: Thể hiện sự xót xa, tiếc nuối trước một điều gì đó mất đi hoặc gây tổn thương. Ví dụ: xót xa, xót lòng…
👉 Một số ví dụ về cách dùng từ “đau xót” trong câu:
- Anh ta đau xót khi chứng kiến gia đình tan vỡ.
- Không gì đau xót hơn khi phải tiễn biệt người thân yêu mãi mãi.
Đau sót có nghĩa không?
Trái với “đau xót”, từ “đau sót” không có nghĩa trong tiếng Việt. Trong đó:
- “Sót” thường được dùng để chỉ sự bỏ lỡ hoặc thiếu sót, như: sót lại, bỏ sót…
- Khi ghép với “đau”, từ này trở nên vô nghĩa và không thể sử dụng trong ngữ cảnh nào.
Việc phân biệt đau sót hay xót không quá khó, chỉ cần hiểu rõ ý nghĩa của từ. Tiếng Việt rất phong phú và còn nhiều cặp từ dễ gây nhầm lẫn khác, hãy tiếp tục tìm hiểu để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác nhất.