Để con trẻ tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, việc nắm vững phát âm chuẩn là điều không thể thiếu. Phát âm chuẩn không chỉ giúp bé dễ dàng tiếp thu các kỹ năng nghe, đọc mà còn là nền tảng vững chắc để bé nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ. Hãy cùng kienthuctieuhoc.com khám phá cách dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em theo bảng phiên âm IPA hiệu quả ngay tại nhà.
Phát âm IPA là gì?
Giống như trong tiếng Việt, phiên âm tiếng Anh bao gồm các ký tự Latin kết hợp lại để tạo thành cách đọc của một từ. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) – bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế được sáng tạo nhằm thể hiện các âm tiết khác nhau một cách chính xác. Đây là kiến thức cực kỳ quan trọng khi dạy cách phát âm tiếng Anh cho trẻ nhỏ.
Phiên âm IPA bao gồm 44 âm tiết, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm.
Trong từ điển, phiên âm sẽ được đặt cạnh từ vựng, giúp bạn phát âm chính xác từ đó. Vì vậy, khi nhớ và phát âm chuẩn tất cả các âm tiết, trẻ có thể tự học cách đọc của bất kỳ từ vựng nào.
Cách viết đoạn văn tiếng Anh lớp 5 tự nhiên như người bản xứ
Hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh cho trẻ em
Có rất nhiều điều bạn cần học và lưu ý nếu muốn phát âm chuẩn: thành thạo 44 âm cơ bản trong bảng phiên âm quốc tế IPA, nắm vững trọng âm, nuốt âm, nối âm… Tuy nhiên, nếu tìm được phương pháp học đúng, việc học phát âm sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Dưới đây là các bước giúp bạn dạy trẻ phát âm dễ dàng hơn:
😺 Luyện tập cơ miệng
Cách đọc âm tiết trong tiếng Anh hoàn toàn khác so với tiếng Việt, hầu như không có âm nào được phát âm giống nhau. Ngay cả cách viết cũng có nhiều sự khác biệt. Do đó, để phát âm chuẩn, hai việc quan trọng nhất là làm quen với ký hiệu trong bảng phiên âm và luyện tập cơ miệng để quen với các kiểu âm bật hơi, âm kéo dài, âm đuôi…
Bạn có thể tìm các bài luyện tập cách lấy hơi, luyện tập lưỡi, cơ hàm để hướng dẫn trẻ hàng ngày. Trẻ sẽ dễ dàng phát âm đúng khi bắt đầu học nội dung này.
😺 Học quy tắc phát âm cơ bản
Bảng phiên âm được phân chia rất rõ ràng thành hai phần chính là nguyên âm và phụ âm. Bạn cần nắm rõ quy tắc cơ bản khi phát âm những âm tiết này để hướng dẫn trẻ một cách chính xác.
👉 Nguyên âm: là những âm khi phát ra, luồng khí từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm có thể đứng riêng hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành từ.
Trong 20 nguyên âm, có 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi được kết hợp bởi 2 trong số 12 nguyên âm đơn.
👉 Phụ âm: là những âm khi phát ra, luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc. Ví dụ như lưỡi va chạm với môi, răng, hoặc hai môi va chạm trong quá trình phát âm. Phụ âm bắt buộc phải đi kèm với nguyên âm mới có thể phát âm thành tiếng.
😺 Hướng dẫn cách đọc nguyên âm
Nguyên âm | Mô tả cách phát âm | Vị trí môi lưỡi | Ví dụ |
/ɪ/ | Đây là âm i ngắn, phát âm giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh. | Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp. | his /hiz/, kid /kɪd/ |
/i:/ | Là âm i dài, bạn đọc kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chứ không thổi hơi ra. | Môi mở rộng hai bên như đang mỉm cười, lưỡi nâng cao lên. | sea /siː/, green /ɡriːn/ |
/ə/ | Âm ơ ngắn, phát như âm ơ tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn | Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng | banana /bəˈnɑːnə/, doctor /ˈdɒktə(r)/ |
/ɜ:/ | Âm này đọc là âm ơ nhưng cong lưỡi. Bạn phát âm / ə / rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng | Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm | burn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ/ |
/ʊ/ | Âm u ngắn, khá giống âm ư của tiếng Việt.Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. | Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp | good /ɡʊd/, put /pʊt/ |
/u:/ | Âm u dài, âm phát ra từ khoang miệng nhưng không thổi hơi ra, kéo dài âm u ngắn. | Môi tròn, lưỡi nâng cao lên | goose /ɡuːs/, school /sku:l/ |
/ɒ/ | Âm o ngắn, tương tự âm o tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn. | Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp | hot /hɒt/, box /bɒks/ |
/ɔ:/ | Phát âm như âm o tiếng Việt nhưng rồi cong lưỡi lên, không phát âm từ khoang miệng. | Tròn môi, Lưỡi cong lên chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm | ball /bɔːl/, law /lɔː/ |
/ʌ/ | Âm lai giữa âm ă và âm ơ của tiếng Việt, na ná âm ă hơn. Phát âm phải bật hơi ra. | Miệng thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao | come /kʌm/, love /lʌv/ |
/ɑ:/ | Âm a đọc kéo dài, âm phát ra từ khoang miệng. | Môi mở rộng, lưỡi hạ thấp | start /stɑːt/, father /ˈfɑːðə(r)/ |
/æ/ | Âm a bẹt, hơi giống âm a và e, âm có cảm giác bị nén xuống. | Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấp | trap /træp/, bad /bæd/ |
/ɪə/ | Nguyên âm đôi.Phát âm chuyển từ âm / ʊ / rồi dần sang âm /ə/. | Môi mở rộng dần nhưng không rộng quá. Lưỡi đẩy dần ra về phía trước | near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/ |
/eə/ | Phát âm bằng cách đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /. | Môi hơi thu hẹp. Lưỡi thụt dần về phía sau | air /eər/, care /keər/ |
/eɪ/ | Phát âm bằng cách đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /. | Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi hướng dần lên trên | face /feɪs/, day /deɪ/ |
/ɔɪ/ | Phát âm bằng cách đọc âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. | Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và đẩy dần về phía trước | choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/ |
/aɪ/ | Phát âm bằng cách đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. | Môi dẹt dần sang hai bên. Lưỡi nâng lên và hơi đẩy dần về trước | nice /naɪs/, try /traɪ/ |
/əʊ/ | Phát âm bằng cách đọc âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. | Môi từ hơi mở đến hơi tròn. Lưỡi lùi dần về phía sau | goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/ |
/aʊ/ | Phát âm bằng cách đọc âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. | Môi Tròn dần. Lưỡi hơi thụt về phía sau | mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/ |
/ʊə/ | Đọc như uo, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/. | Khi bắt đầu, môi mở khá tròn, hơi bè, hướng ra ngoài, mặt lưỡi đưa vào phía trong khoang miệng và hướng lên gần ngạc trên
Ngay sau đó, miệng hơi mở ra, đưa lưỡi lùi về giữa khoang miệng. |
sure /∫ʊə(r)/ , tour /tʊə(r)/ |
Cách dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em
🔤 Dạy phát âm qua bảng chữ cái
Bảng chữ cái luôn được coi là nền tảng cơ bản khi bắt đầu học tiếng Anh. Thông qua việc học bảng chữ cái, cha mẹ có thể hướng dẫn trẻ đọc to các chữ cái để nhanh chóng ghi nhớ kiến thức và rèn luyện cách phát âm.
🔤 Luyện phát âm qua bài hát
Học tiếng Anh qua bài hát là phương pháp phổ biến trên toàn thế giới hiện nay. Trẻ vừa nghe vừa hát theo là cách luyện phát âm và nối âm rất hiệu quả. Để trẻ có thể luyện tập phát âm, cha mẹ cần chọn lựa các bài hát kỹ lưỡng theo các tiêu chí sau:
🎼 Lời bài hát rõ ràng, chậm rãi
🎼 Giọng phát âm chuẩn xác
🎼 Kèm theo phụ đề để trẻ nhận biết từ vựng
🔤 Học cách phát âm bằng phần mềm học tiếng Anh
Sử dụng các phần mềm luyện nghe nói tiếng Anh là phương pháp dạy phát âm cho trẻ được đánh giá cao hiện nay. Các phần mềm này thường tích hợp công nghệ AI để ghi âm, đánh giá và chỉnh sửa phát âm của trẻ. Trẻ có thể so sánh giọng mình với giọng mẫu, nhận điểm độ chính xác và gợi ý cách chỉnh sửa các âm sai. Có thể nói, các phần mềm luyện nghe nói tiếng Anh như một gia sư phát âm 1:1 cho trẻ.
Để trẻ phát âm chuẩn, cần nhiều thời gian và sự kiên trì từ cha mẹ. Việc học phát âm ban đầu có thể gặp nhiều khó khăn và dễ khiến trẻ nản lòng. Cha mẹ hãy chọn cách dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em phù hợp với sở thích và khả năng tiếp thu của con để đạt hiệu quả tốt nhất.