Mùa hè là thời điểm không chỉ để vui chơi mà còn là cơ hội vàng để bé ôn tập những kiến thức đã học, đặc biệt là tiếng Anh. Việc dành thời gian ôn hè lớp 2 lên 3 giúp bé tự tin bước vào lớp 3 với nền tảng vững chắc. Vậy bé cần ôn tập gì để tối ưu hóa kỳ nghỉ hè?
Vì sao cần ôn hè lớp 2 lên 3 môn tiếng Anh?
Mùa hè không chỉ là dịp để bé thư giãn mà còn là cơ hội tuyệt vời giúp củng cố nền tảng kiến thức, đặc biệt là môn tiếng Anh. Dưới đây là những lợi ích mà việc ôn tập hè mang lại:
- Ghi nhớ kiến thức lâu dài: Qua kỳ nghỉ dài, bé có thể quên những gì đã học. Ôn tập giúp con lưu giữ và nắm vững kiến thức lớp 2, tạo sự tự tin khi bước vào lớp 3.
- Duy trì thói quen học tập: Việc ôn hè đều đặn hình thành thói quen học tích cực, hỗ trợ bé dễ dàng thích nghi với nhịp học khi năm học mới bắt đầu.
- Xây dựng nền tảng vững chắc: Tiếng Anh cần rèn luyện thường xuyên. Ôn hè không chỉ giúp bé củng cố bài học cũ mà còn chuẩn bị tốt hơn cho các nội dung nâng cao sắp tới.
Việc ôn hè không chỉ đơn thuần là học, mà còn là cách giúp bé tận hưởng mùa hè một cách ý nghĩa và bổ ích.
Các nội dung tiếng Anh lớp 2 cần ôn tập
Để chuẩn bị tốt cho năm học mới, bé cần ôn lại các chủ đề tiếng Anh cơ bản đã học trong lớp 2. Dưới đây là những nội dung quan trọng khi ôn hè lớp 2 lên 3 môn tiếng Anh:
Từ vựng và mẫu câu theo chủ đề
Chủ đề | Từ vựng | Mẫu câu |
Gia đình | Dad (bố)
Mom (mẹ) Grandpa (ông) Grandma (bà) |
Who is this? – Đây là ai?
This is my mom. – Đây là mẹ tôi. |
Cảm xúc | Happy (vui vẻ)
Sad (buồn) Angry (giận) Scared (sợ hãi) Tired (mệt mỏi) |
How are you feeling? – Bạn cảm thấy thế nào?
I’m happy. – Tôi vui vẻ. |
Quần áo | Pants (quần)
T-shirt (áo thun) Jacket (áo khoác) Shoes (giày) |
What are you wearing? – Bạn đang mặc gì?
I’m wearing a T-shirt and jeans. – Tôi đang mặc áo thun và quần jean. |
Phương tiện giao thông | Bus (xe buýt)
Bike (xe đạp) Car (xe hơi) Motorbike (xe máy) |
How do you go to school? – Bạn đi học bằng gì?
I go to school by bus. – Tôi đi học bằng xe buýt. |
Luyện tập với các bài tập và trò chơi
Bé có thể ôn tập thông qua các bài tập ghép từ, viết câu hoặc tham gia vào các trò chơi học từ vựng để củng cố kiến thức một cách vui vẻ và hiệu quả.
Tài liệu và ứng dụng hữu ích cho việc ôn hè lớp 2 lên 3
Để việc ôn tập tiếng Anh trở nên hiệu quả và thú vị, bạn có thể sử dụng một số tài liệu và công cụ học tập sau:
Sách ôn tập
- Sách giáo khoa và sách bài tập tiếng Anh lớp 2: Đây là nguồn tài liệu cơ bản, giúp bé ôn lại những kiến thức đã học trong năm học trước.
- Sách tiếng Anh ôn hè lớp 2 lên 3: Có nhiều loại sách ôn tập tiếng Anh dành riêng cho kỳ nghỉ hè, giúp bé hệ thống lại kiến thức và luyện tập kỹ năng.
- Sách truyện tranh tiếng Anh: Đọc truyện tranh là một cách học vui nhộn, giúp bé mở rộng từ vựng và cải thiện ngữ pháp. Ví dụ: bộ sách “Combo 5 phút mỗi ngày” cung cấp nhiều bài học thú vị cho bé.
Ứng dụng học tiếng Anh
- Duolingo: Ứng dụng học tiếng Anh miễn phí, sử dụng các bài tập trò chơi để giúp bé học từ vựng và ngữ pháp một cách dễ dàng và thú vị.
- ELSA Speak: Ứng dụng này giúp bé cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn ngay tại nhà, thông qua các bài tập luyện phát âm.
- Hello English: Một ứng dụng học tiếng Anh khác, giúp bé học và luyện giao tiếp, từ vựng và ngữ pháp theo các cấp độ khác nhau.
Kênh YouTube dạy tiếng Anh
- Cocomelon: Kênh YouTube với các bài hát vui nhộn giúp bé học từ vựng và câu giao tiếp cơ bản.
- Super Simple Songs: Các bài hát đơn giản và dễ nhớ, giúp bé học tiếng Anh qua âm nhạc.
- Learn English with Emma: Kênh dạy tiếng Anh với các video dễ hiểu, hỗ trợ bé luyện ngữ pháp và từ vựng qua các tình huống thực tế.
Những tài liệu và ứng dụng này không chỉ giúp bé ôn tập mà còn tạo ra môi trường học tập vui vẻ, kích thích sự ham học của bé trong suốt mùa hè.
Bài tập ôn hè lớp 2 lên 3 môn tiếng Anh
Bộ tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 2 được thiết kế với các bài kiểm tra về những chủ đề quen thuộc, kèm theo hình ảnh sinh động và hấp dẫn. Những bài tập này không chỉ giúp bé thư giãn mà còn tạo cơ hội để bé nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị. Thông qua việc luyện tập, bé sẽ dễ dàng cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình trong một môi trường học tập nhẹ nhàng, dễ tiếp cận.
Bài tập 1: Choose the correct word (Chọn từ đúng)
dress | grapes | boy | cook | flower |
Đáp án:
1. cook | 2. dress | 3. flower | 4. boy | 5. grapes |
Bài tập 2: Watch and match (Xem và chọn từ với hình tương ứng)
- sweet/ swim/ swan
- place/ plane/ plain
- skip/ ski/ skate
- pram/ pretty/ prince
- prince/ princess/ praise
Đáp án:
1. swim | 2. plane | 3. skate | 4. pram | 5. prince |
Bài tập 3: Watch and match (Xem và chọn hình tương ứng)
doll | toy | whale | planet | tractor |
Đáp án:
1. doll | 2. tractor | 3. planet | 4. whale | 5. toy |
Bài tập 4: Put the words in the correct order (Đặt các từ vào thứ tự đúng)
- That – brother – my – is
__________________________________
- That – grandmother – my – is
__________________________________
- grandfather – is – That – my
__________________________________
- mother – is – That – my
__________________________________
- sister – is – That – my
__________________________________
Đáp án:
- That is my brother.
- That is my grandmother.
- That is my grandfather
- That is my mother.
- That is my sister.
Bài tập 5: Reorder the words and choose according to the picture (Sắp xếp lại từ và chọn theo hình)
1. n t p a s | 2. t h a | 3. r e m t h o | 4. s w n g i s | 5. r n a i t |
Đáp án:
1. pants | 2. hat | 3. mother | 4. swings | 5. train |
Bài tập 6: Reorder the words and choose according to the picture (Sắp xếp lại từ và chọn theo hình)
1. t h e e t | 2. o c h l t a c o e | 3. e t f e | 4. w o r c n | 5. k s p i |
Đáp án:
1. teeth | 2. chocolate | 3. feet | 4. crown | 5. skip |
Bài tập 7: Connect the English words in column A with their meanings in Vietnamese in column B (Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B)
Đáp án:
1. fish – con cá | 4. monkey – con khỉ | 7. book – quyển sách | 9. cat – con mèo |
2. board – cái bảng | 5. table – cái bàn | 8. seven – số bảy | 10. school – trường học |
3. egg – quả trứng | 6. elephant – con voi |
Bài tập 8: Fill in the blanks with the words “a/an” in the sentence (Điền các từ “a/ an” vào chỗ trống trong câu)
Đáp án:
1. An octopus | 4. A fish | 7. An elephant | 9. An egg |
2. A monkey | 5. A cat | 8. A board | 10. An orange |
3. A tiger | 6. A panda |
Ôn hè lớp 2 lên 3 là bước đệm không thể thiếu giúp bé chuẩn bị cho hành trình học tập tiếp theo. Hãy tận dụng thời gian này để cùng con ôn tập và khám phá niềm vui trong học tiếng Anh! Chúc bé có mùa hè bổ ích và ý nghĩa!
Xem thêm tài liệu: