Sau kỳ nghỉ hè của chương trình học lớp 4, con bạn sẽ bước vào lớp 5. Ôn hè từ lớp 4 lên 5 môn tiếng Anh rất quan trọng vì nó giúp bé củng cố kiến thức tiếng Anh một cách chắc chắn, chuẩn bị cho giai đoạn học tập mới.
Quá trình ôn luyện này sẽ làm cho bé thêm tự tin, chuẩn bị sẵn sàng để đối mặt với những thách thức mới trong năm học sắp tới.
I – Tổng hợp kiến thức cần ôn hè lớp 4 lên 5
1. Từ vựng
Một vài từ vựng theo chủ đề từ lớp 4 để bé ôn lại trong kỳ nghỉ hè khi chuyển từ lớp 4 lên lớp 5:
Chủ đề | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Family (gia đình) | family members | các thành viên trong gia đình |
grandparents | ông bà | |
parents | cha mẹ | |
siblings | anh chị em | |
Nation (quốc gia) | countries | các quốc gia |
nationalities | quốc tịch | |
flags | lá cờ | |
capital | thủ đô | |
Food (đồ ăn) | grains | ngũ cốc |
meat | thịt | |
lemon | chanh vàng | |
cucumber | dưa leo | |
How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông này bao nhiêu tiền?) | coat | áo choàng |
jacket | áo khoác | |
jumper | áo len | |
trousers | quần dài | |
shoes | đôi giày | |
Daily work (công việc hàng ngày) | wake up | thức dậy |
changes clothes | thay quần áo | |
take a shower | tắm rửa | |
brush teeth | đánh răng | |
People (con người) | handsome | đẹp trai |
beautiful | xinh gái | |
tall | cao | |
thin | gầy | |
short | thấp | |
Vehicles (phương tiện đi lại) | bike | xe đạp |
motorbike | xe máy | |
train | xe lửa | |
airplane | máy bay |
2. Ngữ pháp tiếng Anh ôn hè lớp 4 lên 5
Để ôn lại ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo giáo trình mới, bé có thể tập trung vào những kiến thức cơ bản và chủ yếu sau:
• Các thì cơ bản
– Thì hiện tại đơn (Simple Present): Dùng để miêu tả hành động thường xuyên, sự thật rõ ràng.
Ví dụ: He reads books every day. (Anh ấy đọc sách hàng ngày).
– Thì quá khứ đơn (Simple Past): Dùng để miêu tả hành động đã diễn ra và hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước).
• Câu hỏi và câu phủ định đơn giản
– Câu hỏi bằng từ Wh: Dùng để yêu cầu thông tin chi tiết.
Ví dụ: Where do you live? (Bạn sinh sống ở đâu?)
– Câu phủ định với do/does: Dùng để phủ định thì hiện tại đơn.
Ví dụ: She does not (don’t) like vegetables. (Cô ấy không thích rau).
• Ôn hè lớp 4 lên 5 với trạng từ và từ chỉ thời gian
– Trạng từ (Adverbs): Sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm của hành động.
Ví dụ: He runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh).
– Từ chỉ thời gian (Time Expressions): Sử dụng để chỉ thời điểm, tần suất của hành động.
Ví dụ: We always go to school in the morning. (Chúng tôi luôn đi học vào buổi sáng).
• So sánh và tính từ so sánh
– So sánh hơn (Comparatives): Dùng để đối chiếu giữa hai người hoặc hai đối tượng.
Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này hấp dẫn hơn cuốn kia).
– So sánh nhất (Superlatives): Dùng để đối chiếu trong một nhóm người hoặc vật.
Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới).
• Từ nối (Conjunctions):
And, but, or: Dùng để nối các câu, ý tưởng hoặc tùy chọn lại với nhau.
Ví dụ: She likes reading books and playing soccer. (Cô ấy thích đọc sách và chơi bóng đá.)
• Đại từ (Pronouns):
Đại từ nhân xưng: Dùng để thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại.
Ví dụ: Thomas is my brother. ⇒ He is funny. (Thomas là anh trai tôi. → Anh ấy rất hài hước).
II – Bài tập môn tiếng Anh ôn hè lớp 4 lên 5
Dạng 1: Chọn đáp án đúng
1. What is the opposite of “young”? | |||
A. big | B. old | C. small | D. short |
2. Choose the correct spelling: | |||
A. carrott | B. carot | C. carett | D. carrot |
3. Which of the following words is a verb? | |||
A. jump | B. beautiful | C. quickly | D. happy |
4. Which word is a synonym for “big”? | |||
A. large | B. little | C. small | D. tiny |
5. Choose the correct verb form to complete the sentence: They __ to the zoo last weekend. | |||
A. go | B. going | C. goes | D. went |
6. What is the plural form of “child”? | |||
A. child | B. childrens | C. childs | D. children |
7. Which sentence is written correctly? | |||
A. The cats is sleeping | B. The cats are sleeping | C. The cat is sleep | D. The cat are sleeping |
8. What do we call a word with the opposite meaning of another? | |||
A. antonym | B. homophone | C. synonym | D. adjective |
9. Which is a type of fruit? | |||
A. chair | B. table | C. apple | D. book |
10. Which word rhymes with “cat”? | |||
A. ball | B. mat | C. dog | D. pen |
Đáp án
1. B. old | 6. D. children |
2. D. carrot | 7. B. The cats are sleeping. |
3. A. jump | 8. C. antonym |
4. A. large | 9. C. apple |
5. D. went | 10. B. mat |
Dạng 2: Sửa lại các từ sau cho đúng
1 – banalna
2 – stutdent
3 – plearse
4 – Einglish
5 – whuere
6 – granpaentsd
7 – mielk
8 – whym
9 – whlo
10 – buqs
Đáp án:
1. banana | 2. student | 3. please | 4. English | 5. where |
6. grandparents | 7. milk | 8. why | 9. who | 10. bus |
Dạng 3: Chia động từ trong ngoặc
1. This (be) my friend, Lan.
2. She (be) nice.
3. He (be) fine today.
4. My brother (not be) a doctor.
5. You (be) Nga? Yes, I (be).
6. They (not be) students.
7. The children (be) in their class now.
8. They (be) workers? No, they (not be).
9. Her name (be) Linh.
10. How you (be)? We (be) fine, thanks.
This (be) my friend, Lan.
Đáp án:
1. This is my friend, Lan.
2. She is nice.
3. They are not students.
4. He is fine today.
5. My brother is not a doctor.
6. Are you Nga? Yes, I am.
7. The children are in their class now.
8. Are they workers? No, they are not.
9. Her name is Linh.
10. How are you? We are fine, thanks.
Lời kết
Ôn hè lớp 4 lên 5 môn tiếng Anh về từ vựng và các bài luyện tập ngữ pháp, bé sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tiến bộ hơn khi bắt đầu năm học mới.
Củng cố kiến thức đã học và học hỏi thêm nhiều kỹ năng mới, giúp bé xây dựng được nền tảng vững chắc hơn để đạt được thành tích cao hơn trong năm học sắp tới.
Chúc bé có một mùa hè ôn tập thật hiệu quả và thú vị!