Ôn hè lớp 5 lên 6 môn tiếng Anh là bước chuẩn bị quan trọng do bạn sắp bước vào giai đoạn học tập bậc trung học cơ sở với nội dung học tập phức tạp hơn.
Ôn luyện sẽ giúp củng cố từ vựng, ngữ pháp và nâng cao các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Qua đó bạn sẽ tự tin hơn và dễ dàng thích ứng với môi trường học mới, chuẩn bị sẵn sàng cho những kiến thức mới ở lớp 6 và những năm tiếp theo.
1 – Kiến thức tiếng Anh lớp 5 cần nắm
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề sách giáo khoa của Bộ Giáo dục và Đào tạo:
Chủ đề | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
What‘s your address? | address | /əˈdres/ | địa chỉ |
hometown | /’həum’taun/ | quê | |
province | /’prɔvins/ | tỉnh | |
district | /district/ | quận, huyện | |
village | /’vilidʒ/ | ngôi làng | |
I always get up early. How about you? | wake up | /weɪk ʌp/ | thức giấc (chưa xuống giường) |
get up | /ɡet ʌp/ | thức giấc (rời khỏi giường) | |
do exercise | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục | |
brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng | |
daily routine | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày | |
Where did you go on holiday? | summer holiday | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
go on a trip | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch | |
coach | /koʊʧ/ | xe khách | |
train | /treɪn/ | xe lửa | |
ancient town | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ | |
Did you go to the party? | party | /ˈpɑrti/ | buổi tiệc |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | bữa tiệc sinh nhật | |
funfair | /ˈfʌnˌfeɚ/ | hội chợ | |
go for a picnic | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại | |
festival | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội | |
Where will you be this weekend? | on the beach | /ɔn ðə biʧ/ | trên bãi biển |
at school | /æt skuːl/ | ở trường học | |
in the countryside | /ɪn ðə ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê, miền quê | |
explore the cave | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động | |
sandcastle | /ˈsændˌkæs.əl/ | lâu đài cát | |
How many lessons do you have today? | revision of day/of a week | /rɪˈvɪʒᵊn ɒv deɪ/ɒv ə wiːk/ | ôn tập những gì đã học trong một ngày hoặc một tuần |
once/twice a week | /wʌns/twaɪs ə wiːk/ | một/hai lần một tuần | |
three/four times a week | /θriː/fɔː taɪmz ə wiːk/ | ba/bốn lần một tuần | |
How do you learn English? | listen | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
skill | /skɪl/ | kỹ năng | |
grammar | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp | |
write | /raɪt/ | viết | |
read | /riːd/ | đọc | |
What are you reading? | fairy tale | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
generous | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng | |
hard-working | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ | |
clever | /ˈklɛvər/ | thông minh | |
magic lamp | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần | |
What did you see at the zoo? | elephant | /ˈɛləfənt/ | con voi |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ | |
python | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn | |
peacock | /ˈpiˌkɑk/ | con công | |
crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu | |
When will Sports Day be? | take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi | |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn | |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông | |
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | ngày Độc lập | |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | ngày thiếu nhi | |
What’s the matter with you? | matter | /mætə/ | vấn đề |
headache | /’hedak/ | đau đầu | |
fever | /’fi:və[r]/ | sốt | |
backache | /’bækeik/ | đau lưng | |
toothache | /’tu:θeik/ | đau răng | |
Don’t ride your bike too fast! | stove | /stəʊv/ | bếp lò |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy | |
fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống | |
run down | /rʌn’daun/ | chạy xuống | |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ | |
What do you do in your freetime? | free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
forest | /’fɔrist/ | khu rừng | |
surf the Internet | /sə:f ði intə:net/ | lướt Internet | |
sport | /spɔ:t/ | thể thao | |
program | /’prougræm/ | chương trình | |
What happened in the story? | once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
princess | /ˈprɪn.ses/ | công chúa | |
prince | /prɪns/ | hoàng tử | |
content | /kənˈtent/ | nội dung | |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi | |
What would you like to be in the future? | pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư | |
singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ | |
artist | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ | |
farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân | |
Where’s the post office? | pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | tiệm thuốc |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị | |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng | |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt | |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim | |
What would you like to eat? | diet | /’daiət/ | chế độ ăn |
a bottle of | /eɪ ˈbɑtəl əv/ | một cái chai | |
a glass of | /eɪ glæs əv/ | một cái ly | |
a packet of | /eɪ ˈpækət əv/ | một gói | |
a carton of | /eɪ ˈkɑrtən əv/ | một hộp, một thùng | |
What will the weather be like tomorrow? | cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
stormy | /ˈstɔːr.mi/ | có bão | |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp | |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa | |
cold | /koʊld/ | lạnh | |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió | |
Which place would you like to visit? | pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | chùa |
church | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ | |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền | |
center | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm | |
somewhere | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó | |
Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? | wonderful | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào | |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn | |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ | |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | mắc |
1.2. Trọng tâm ngữ pháp ôn hè lớp 5 lên 6
Sau đây là các thời bạn cần nắm khi ôn hè lớp 5 lên 6:
⭐ Ôn hè lớp 5 lên 6 – Thì hiện tại đơn
– Thì hiện tại đơn dùng để:
- Chỉ hành động thường xuyên (hành động thường xảy ra).
- Chỉ thói quen (hành động thường lệ).
- Hành động lặp lại theo quy tắc.
- Chỉ sự thật phổ biến, điều hiển nhiên.
– Dấu hiệu nhận biết:
+ Đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian: today, nowadays, present day,…
+ Xuất hiện trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, every day, every week, never,……
– Cấu trúc thì hiện tại đơn:
Động từ to be | S + to be (am/is/are)
Lưu ý: I + am She, he, it + is We, they, you + are |
Ví dụ: She is a singer. (Cô ấy là ca sĩ.) |
Động từ thường | S + Verb (s/es)
Lưu ý: I, you, we, they + V He, she, it + V (s/es) |
Ví dụ: He reads books. (Cô ấy đọc sách.) |
⭐ Ôn hè lớp 5 lên 6 – Thì hiện tại tiếp diễn
– Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Các trạng từ thường được sử dụng: now, at present, at the moment, right now,…
– Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
S + to be (am / is / are) + V – ing |
Ví dụ: She is writing a letter.
⭐ Ôn hè lớp 5 lên 6 – Thì quá khứ đơn
– Thì quá khứ đơn dùng để:
- Diễn tả hành động đã diễn ra và hoàn thành trong quá khứ.
- Diễn tả thói quen hoặc hoạt động thường xuyên diễn ra trong quá khứ.
– Nhận biết thì quá khứ đơn qua các từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last week, last year, last month, 2 days ago,…
– Cấu trúc thì quá khứ đơn:
Động từ to be | S + to be (was/were)
Lưu ý: I, she, he, it + was We, they, you + were |
Ví dụ: They were in DaLat on our summer vacation last week.
(Họ đã ở Đà Lạt vào kỳ nghỉ hè tuần trước.) |
Động từ thường | S + V2/-ed | Ví dụ: He went to school yesterday. (Anh ấy đã đến trường vào hôm qua). |
⭐ Ôn hè lớp 5 lên 6 – Thì tương lai đơn
– Thì tương lai dùng để:
- Diễn tả hành động sắp diễn ra trong tương lai.
- Dự báo hoặc ước đoán về những gì sẽ xảy ra:
– Cấu trúc thì tương lai đơn:
S + will + V1 (động từ nguyên thể) |
Ví dụ: She will come home tomorrow (Cô ấy sẽ về nhà vào ngày mai)
2 – Bài tập tiếng Anh ôn hè lớp 5 lên 6
1. Bài tập tiếng Anh lớp 5: Circle the odd one out (Tìm từ khác loại)
1. | A. swim | B. bicycle | C. walk | D. run |
2. | A. bathroom | B. kitchen | C. garage | D. car |
3. | A. dog | B. table | C. elephant | D. cat |
4. | A. blue | B. red | C. chair | D. green |
5. | A. pencil | B. song | C. movie | D. book |
Đáp án:
1 – B. bicycle | 2 – D. car | 3 – B. table | 4 – C. chair | 5 – A. pencil |
2. Choose the correct answers (Chọn từ đúng điền vào chỗ trống)
- What’s your email _________? – My email address is [email protected].
- Our company is located in the __________.
- I love visiting my __________, where I have many cherished memories.
- I live in ________ 15 on the third floor of the building.
- Where were you on ________? I was on a business trip to New York.
Đáp án:
1 – address | 2 – city | 3 – B. hometown | 4 – C. apartment | 5 – Monday |
3. Make sentences with given words (Đặt câu với các từ dưới đây)
1 – in the library
2 – headache
3 – how much
4 – enjoy
5 – seasons
Đáp án:
1 – He found a quiet place to study in the library. (Anh ấy tìm được một nơi yên tĩnh để học trong thư viện.)
2 – He has a headache. (Anh ấy bị đau đầu.)
3 – How much rice does she need? (Cô ấy cần bao nhiêu gạo?)
4 – Do you enjoy playing basketball? (Bạn có thích chơi bóng rổ không?)
5 – What are the four seasons of the year? (Bốn mùa trong năm là gì?)
Lời kết
Hy vọng những từ vựng và các bài luyện tập hè ôn hè lớp 5 lên 6 trên đây sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho việc chuyển cấp từ lớp 5 lên lớp 6 trong mùa hè này.
Chúc bạn có một mùa hè lý thú và ôn luyện thật hiệu quả!