Kienthuctieuhoc.com sưu tầm và biên soạn bài học Review 1 – Tiếng Anh lớp 2 Kết Nối Tri Thức. Mong rằng hỗ trợ các em ôn luyện từ vựng và thành thạo các cấu trúc đã học trong các Unit 1, 2, 3 và 4. Chúc các bạn nhỏ ôn luyện và nắm chắc kiến thức nhé.
📗 Tóm tắt lý thuyết
1. Unit 1 – 4 lớp 2 Review 1 Task 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Tạm dịch
Phil: Xin chào! Mình là Phonic Phil!
Sue: … và mình là Super Sue.
1) Sue: Nhìn kìa! Ba đang thả diều!
2) Phil: Nhìn kìa! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!
3) Sue: Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.
4) Phil: Hãy nhìn ra biển đi!
Sue: Bạn có thể thấy gì?
Phil: Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.
2. Unit 1 – 4 lớp 2 Review 1 Task 2
Look again and circle. (Nhìn lại và khoanh tròn.)
Guide to answer
Tạm dịch
– bike: xe đạp
– pasta: mì ống
– pizza:bánh pizza
– sail: con thuyền
– sea: biển
– rainbow: cầu vồng
– road: con đường
– kitten: mèo con
3. Unit 1 – 4 lớp 2 Self-check Task 1
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Guide to answer
1 – a. river (dòng sông)
2 – b. pasta (mì ống)
3 – b. sea (biển)
4. Unit 1 – 4 lớp 2 Self-check Task 2
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
5. Unit 1 – 4 lớp 2 Self-check Task 3
Write and say. (Viết và nói.)
Guide to answer
- popcorn: bỏng ngô
- kitten: mèo con
- sand: cát
- rainbow: cầu vồng
6. Unit 1 – 4 lớp 2 Self-check Task 4
Read and tick. (Đọc và đánh dấu.)
Guide to answer
Tạm dịch
1 – b. Let’s look at the river! (Hãy nhìn dòng sông!)
2 – a. A: Is she flying a kite? (Cô ấy đang thả diều phải không?)
B: Yes, she is. (Ừ, đúng vậy.)
3 – b. A: What can you see? (Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a road. (Tôi có thể nhìn thấy một con đường.)
7. Unit 1 – 4 lớp 2 Self-check Task 5
Guess, read and circle. Then say. (Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Guide to answer
Tạm dịch
1 — a. Mì ống ngon.
b. Bánh pizza ngon.
2 — a. Mình có thể nhìn thấy cánh buồm.
b. Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.
3 — a. Hãy nhìn ra biển!
b. Hãy nhìn con đường!
8. Unit 1 – 4 lớp 2 Self-check Task 6
Write the words. (Viết các từ.)
Guide to answer
– rainbow: cầu vồng
– kite: cánh diều
– sea: biển
– pizza: bánh pizza
– pasta: mì ống
– road: con đường
Unit 1: At my birthday party – Tiếng Anh lớp 2 Kết Nối Tri Thức
Unit 2: In the backyard – Tiếng Anh lớp 2 Kết Nối Tri Thức
❓ Bài tập minh họa
Complete the sentence with one word. (Hoàn thành câu với một từ)
👉 Key
1 — Anna is playing with a kitten.
2 — I have a pizza.
3 — Let’s look at the road.
4 — I can see a rainbow.