Những dạng bài tập về số trừ và số bị trừ

Home » Toán » Toán lớp 2 » Những dạng bài tập về số trừ và số bị trừ

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau ôn tập về phép toán trừ và hai khái niệm quan trọng: số bị trừsố trừ. Qua bài viết này, các em sẽ được luyện tập các dạng bài tập cơ bản về số trừ và số bị trừ, đồng thời rèn luyện khả năng thực hiện phép tính trừ một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.

Tìm hiểu về số trừ và số bị trừ 

Tìm hiểu về số trừ và số bị trừ 

Phép trừ là một trong bốn phép toán cơ bản trong toán học, đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh số lượng, tìm số hạng chưa biết và giải quyết các bài toán liên quan. Phép toán này sử dụng dấu trừ (-) để thể hiện việc lấy đi một số nhất định từ một số ban đầu.

Phân biệt số bị trừ và số trừ:

  • Số bị trừ: là số lượng ban đầu mà ta cần thực hiện phép trừ. Nói cách khác, số bị trừ là số được lấy đi một phần.
  • Số trừ: là số lượng cần được lấy đi từ số bị trừ. Số trừ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kết quả của phép toán.

Công thức và ví dụ minh họa:

Công thức toán học biểu diễn mối quan hệ giữa số bị trừ, số trừ và hiệu trong phép trừ:

Số bị trừ – Số trừ = Hiệu

Ví dụ: Trong phép tính 7 – 3 = 4, ta có:

  • Số bị trừ: 7
  • Số trừ: 3
  • Hiệu: 4

Khám phá tính chất cơ bản của phép trừ

Hiểu rõ về các tính chất của phép trừ đóng vai trò quan trọng trong việc giải các bài toán về phép trừ một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số tính chất cơ bản của phép trừ:

  • Tính chất âm đối: 
a – a = 0

Tính chất âm đối của phép trừ cho biết rằng hiệu của phép trừ hai số bằng nhau bằng 0. Ví dụ: 5 – 5 = 0

  • Tính chất trừ cho số 0: 
a – 0 = a

Tính chất trừ cho số 0 của phép trừ cho biết hiệu của phép trừ một số cho 0 sẽ bằng chính số đó. Ví dụ: 5 – 0 = 5

Chi tiết cách thực hiện phép trừ

Chi tiết cách thực hiện phép trừ

Phép trừ là một trong những phép tính cơ bản trong toán học, thường được thực hiện theo hai phương pháp: phép trừ không nhớ và phép trừ có nhớ. Dưới đây là chi tiết cách thực hiện từng phương pháp:

Phép trừ không nhớ

Là phép toán đơn giản, chỉ cần thực hiện phép trừ từng chữ số từ hàng đơn vị đến hàng cao nhất, bắt đầu từ phải sang trái.

Các bước thực hiện phép trừ không nhớ:

  • Bước 1: Viết số bị trừ và số trừ theo thứ tự từ phải sang trái.
  • Bước 2: Bắt đầu từ hàng đơn vị, thực hiện phép trừ từng cặp chữ số cùng hàng. 

Ví dụ: 19 – 6 = ?

Giải:

Trong ví dụ này, phép trừ được thực hiện từng hàng từ phải sang trái như sau: 

Hàng đơn vị: 9 – 6 = 3

Hàng chục: 1 – 0 = 1

Kết quả là 19 – 6 = 13.

Phép trừ có nhớ

Là phép toán phức tạp hơn phép trừ không nhớ, trong đó ta cần sử dụng phép cộng để “mượn” số từ hàng trên xuống hàng dưới khi số bị trừ nhỏ hơn số trừ.

Các bước thực hiện phép trừ có nhớ:

  • Bước 1: Viết số bị trừ và số trừ theo thứ tự từ phải sang trái.
  • Bước 2: Thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái.
  • Bước 3: Nếu số bị trừ nhỏ hơn số trừ, cần mượn số từ hàng trên xuống hàng dưới.

Ví dụ: 21 – 13 = ?

Giải:

Trong ví dụ này, ta thực hiện phép trừ từng hàng từ phải sang trái như sau:

Hàng đơn vị: 1 – 3 < 0, cần mượn số 1 từ hàng chục xuống hàng đơn vị.

Hàng đơn vị: 11 – 3 = 8

Hàng chục: 1 – 1 + 1 = 0

Kết quả là 21 – 13 = 8

Hiệu Số là gì? Bí quyết chinh phục phép trừ đơn giản và mẹo học hiệu quả tại nhà

Số bị chia là gì? Tìm hiểu về số bị chia và các dạng toán liên quan

Giải các dạng bài tập về số trừ và số bị trừ

Giải các dạng bài tập về số trừ và số bị trừ

Dưới đây là một số dạng bài tập về số trừ và số bị trừ thường gặp trong chương trình Toán tiểu học:

Dạng 1: Phân biệt số bị trừ, số trừ và hiệu

Trong một phép toán trừ, ta thường gặp ba thành phần chính: số bị trừ, số trừ và hiệu. Để phân biệt được ba yếu tố này, ta cần xác định vị trí của mỗi số trong phép tính. Cụ thể:

  • Số bị trừ: Là số đứng trước dấu trừ, đóng vai trò là số ban đầu.
  • Số trừ: Là số đứng sau dấu trừ, thể hiện số cần lấy đi từ số bị trừ.
  • Hiệu: Là kết quả thu được sau khi thực hiện phép trừ, được biểu thị bằng số sau dấu bằng.

Ví dụ: 67 – 42 = 25

Giải thích:

Trong phép tính 67 – 42, số 67 là số bị trừ vì nó đứng trước dấu trừ.

Số 42 là số trừ vì nó đứng sau dấu trừ.

Hiệu của phép tính là 25, được thể hiện bằng số sau dấu bằng.

Dạng 2: Áp dụng tính chất của số trừ và số bị trừ để tính toán nhanh 

Trong khi thực hiện phép trừ, việc nhận biết và sử dụng các tính chất của số bị trừ và số trừ có thể giúp chúng ta thực hiện tính toán một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Cụ thể, trong phép trừ, nếu ta cộng (hoặc bớt) một số đơn vị như nhau vào cả số bị trừ lẫn số trừ, thì hiệu giữa chúng không đổi.

Các bước để giải quyết dạng toán này như sau:

  • Bước 1: Phân tích số bị trừ và số trừ.
  • Bước 2: Tìm số đơn vị cần thêm vào để phép trừ trở nên thuận lợi hơn.
  • Bước 3: Cộng số đơn vị này vào cả số bị trừ và số trừ.
  • Bước 4: Thực hiện phép trừ với các con số đã điều chỉnh.

Ví dụ: 372 – 65 = ?

Giải:

Để phép trừ trở nên dễ dàng hơn, ta có thể thêm 5 vào cả hai số, khiến phép tính ban đầu trở thành: 

(372 + 5) – (65 + 5) = 377 – 70 = 307.

Dạng 3: Tìm số bị trừ và số chưa biết trong một đẳng thức

Trong một đẳng thức có chứa phép trừ, nếu ta biết hai trong ba yếu tố (số bị trừ, số trừ và hiệu), ta có thể tìm ra yếu tố còn lại bằng các phép toán đơn giản.

Cách giải:

  • Tìm số bị trừ: Cộng hai vế của phương trình với số trừ.
  • Tìm số trừ: Trừ hai vế của phương trình cho hiệu.

Ví dụ: x – 50 = 100. Tìm x?

Giải:

Để tìm x, ta cộng hai vế của phương trình với 50:

x – 50 + 50 = 100 + 50

Rút gọn hai vế ta được:

x = 150

Vậy, x = 150.

Dạng 4: Giải bài toán có lời văn

Bài toán có lời văn thường mô tả một tình huống thực tế và yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về số trừ và số bị trừ để tìm ra lời giải.

Cách giải:

  1. Phân tích đề bài: Đọc kỹ đề bài, xác định thông tin đã biết và yêu cầu của bài toán.
  2. Lựa chọn phương pháp giải: Dựa trên thông tin đã biết và yêu cầu của bài toán, lựa chọn phương pháp giải phù hợp (cộng, trừ, so sánh, v.v.).
  3. Thực hiện phép tính: Áp dụng phương pháp giải đã chọn để thực hiện các phép tính cần thiết.
  4. Kiểm tra kết quả: Kiểm tra lại kết quả thu được để đảm bảo độ chính xác và hợp lý với ngữ cảnh của bài toán.

Ví dụ: Một cửa hàng sách có 600 cái bút. Sau một ngày bán hàng, cửa hàng đã bán được 270 cái bút. Hỏi sau ngày đó, cửa hàng còn lại bao nhiêu cái bút?

Hướng dẫn giải:

Để tìm số bút còn lại, ta phải trừ số bút đã bán ra khỏi tổng số bút ban đầu.

Tóm tắt:

Số bút ban đầu: 600 cái

Số bút đã bán: 270 cái

Bài giải:

Số bút còn lại = Số bút ban đầu – Số bút đã bán

= 600 – 270

= 330 cái

Vậy, sau một ngày bán hàng, cửa hàng còn lại 330 cái bút.

Lời kết

Như vậy, bài viết đã trình bày một số dạng bài tập về số trừ và số bị trừ cùng với hướng dẫn giải. Hy vọng những thông tin này của Kiến Thức Tiểu Học sẽ giúp ích cho các em học sinh trong việc học tập và luyện tập hiệu quả.

Tác giả:

Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tại các trường tiểu học, tôi luôn trăn trở về việc làm sao để giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Với sự nhiệt huyết và lòng tâm huyết, tôi đã trực tiếp biên soạn và chỉnh sửa nội dung cho rất nhiều bài học, đề thi trên trang web Kiến Thức Tiểu Học hy vọng có thể là bước đêm cho các em học sinh tiến xa hơn trên hành trang tri thức sau này!

Bài viết liên quan

Kienthuctieuhoc.com hướng dẫn chi tiết từng câu hỏi trong Bài 21: Nhà rông – Tiếng Việt Lớp 3 Tập 2 Kết Nối Tri Thức giúp các bạn học sinh nắm…

29/11/2024

Kienthuctieuhoc.com hướng dẫn chi tiết từng câu hỏi trong Bài 20: Tiếng nước mình – Tiếng Việt Lớp 3 Tập 2 Kết Nối Tri Thức giúp các bạn học sinh…

28/11/2024

Khám phá bài học Bài 22: Phép chia số thập phân với hướng dẫn chi tiết, bài tập minh họa, và cách giải dễ hiểu giúp học sinh nắm vững kiến thức nhanh chóng!

27/11/2024