Tiếng Anh lớp 1 – Unit 2: In the dining room | Kết Nối Tri Thức

Home » Tiếng Anh » Tiếng Anh lớp 1 » Tiếng Anh lớp 1 – Unit 2: In the dining room | Kết Nối Tri Thức

Kienthuctieu.com mời các bạn nhỏ tham khảo bài học Unit 2: In the dining room thuộc chương trình Tiếng Anh lớp 1 Kết Nối Tri Thức.

Bài học này sẽ giúp các bạn nhỏ phát âm thành thạo những từ vựng bắt đầu bằng chữ C. Các em sẽ được rèn luyện kỹ năng nói với cấu trúc câu “I have…”. Chúc các bạn nhỏ học tốt Tiếng Anh lớp 1 nhé!

📖 Tóm tắt lý thuyết

1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

     Cake (bánh)

     Car (xe)

     Cup (cốc)

     Cat (mèo)

2. Point and repeat (Chỉ vào từng từ và lặp lại)

     Cake (bánh)

     Car (xe)

     Cup (cốc)

     Cat (mèo)

3. Listen and chant (Nghe và hát)

Listen and chant (Nghe và hát)

     C, c, a cup

     C, c, a cake

     A cup and a cake

     C, c, a cat

     C, c, a car

     A cat and a car

Tạm dịch

     C, c, một cái cốc

     C, c, một cái bánh

     Một cái cốc và một cái bánh

     C, c, một con mèo

     C, c, một chiếc xe ô tô

     Một con mèo và một chiếc xe ô tô

Tiếng Anh lớp 1 – Unit 1: In the school playground | KNTT

4. Listen and tick (Nghe và đánh dấu tích)

Listen and tick (Nghe và đánh dấu tích)

Guide to answer

     1. a (A cat: một con mèo)

a (A cat: một con mèo)

     2. b (A cake: một cái bánh)

b (A cake: một cái bánh)

5. Look and trace (Xem và tập viết)

Look and trace (Xem và tập viết)

Guide to answer

     Quan sát và tập viết theo nét chữ Cc

6. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

     I have a car: Tôi có một chiếc xe ô tô.

7. Let’s talk (Hãy cùng nhau nói)

Let's talk (Hãy cùng nhau nói)

Guide to answer

     a. I have a car. (Tôi có một chiếc xe ô tô.)

     b. I have a cake. (Tôi có một cái bánh.)

     c. I have a cup. (Tôi có một cái cốc.)

     d. I have a cat. (Tôi có một con mèo.)

8. Let’s sing! (Cùng hát nào!)

Let's sing! (Cùng hát nào!)

     I have a cup.

     I have a car.

     I have a cup and I have a car.

     I have a cake.

     I have a cat.

     I have a cake and I have a cat.

Tạm dịch

     Tôi có một cái cốc.

     Tôi có một chiếc xe ô tô.

     Tôi có một cái cốc và tôi có một chiếc ô tô.

     Tôi có một cái bánh.

     Tôi có một con mèo.

     Tôi có một cái bánh và tôi có một con mèo.

❓ Bài tập minh họa Unit 2 lớp 1

Write the correct words (Viết đúng các từ sau)

1.

car

2.

cat

3.

cup

4.

cake

👉🏻 Key

  1. car
  2. cat
  3. cup
  4. cake

Tác giả:

Là một giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết với sự nghiệp giáo dục, tôi luôn mong muốn hỗ trợ học tập cho các em học sinh tiểu học. Cho nên tôi cùng đội ngũ giáo viên có chuyên môn nghiệp vụ cao đã xây dựng kênh Kiến Thức Tiểu Học, nhằm cung cấp các tài liệu học tập miễn phí, chất lượng cao cho các em, thầy cô và phụ huynh. Tôi luôn muốn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học và giúp các em học sinh đạt được kết quả tốt trong học tập. Kiến Thức Tiểu Học hứa hẹn sẽ là nơi mang đến cho các em học sinh, thầy cô và phụ huynh những tài liệu học tập chất lượng nhất.

Bài viết liên quan

Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút – Học cách đọc, viết và phân biệt giờ, phút, ngày trong bài học chi tiết này. Rèn luyện kỹ năng giải toán về thời gian hiệu quả.

12/09/2024

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức…

12/09/2024

Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức…

12/09/2024