Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 2: Time and daily routines Lesson 2 trang 18, 19 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.
Unit 2 lớp 4 Lesson 2
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Cậu ngủ dậy lúc mấy giờ?
– Tớ ngủ dậy lúc 6 giờ. Còn cậu?
– Lúc 5 giờ 45.
b)
– Cậu ăn sáng lúc mấy giờ?
– Lúc 6 giờ 15.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a)
– What time do you get up? (Bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?)
– I get up at 5 a.m. (Tôi ngủ dậy lúc 5 giờ sáng.)
b)
– What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
– I have breakfast at 6.15 a.m. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 15 phút.)
c)
– What time do you go to school? (Bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?)
– I get up at 5 a.m. (Tôi ngủ dậy lúc 5 giờ sáng.)
d)
– What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
– I go to bed at 9 p.m. (Tôi đi ngủ lúc 9 giờ tối.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
– What time do you get up? – I get up at _____.
– What time do you have breakfast? – I have breakfast at ___________.
– What time do you go to school? – I go to school at __________.
– What time do you go to bed? – I go to bed at _________.
4 – Listen and number
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1)
- What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
- I go to bed at nine fifteen. (Mình đi ngủ lúc 9:15.)
2)
- What time do you go to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)
- I go to school at six thirty. (Mình đến trường lúc 6 rưỡi.)
3)
- What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
- I get up at five forty five. (Mình thức dậy lúc 5:45.)
4)
- What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
- I have breakfast at six o’clock. (Mình ăn sáng lúc 6 giờ.)
5 – Look, complete and read
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1)
- A: What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
- B: I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
2)
- A: What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
- B: I have breakfast at six thirty. (Tôi ăn bữa sáng vào 6 giờ 30 phút.)
3)
- A: What time do you go to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)
- B: I go to school at six forty-five. (Tôi đi học vào 6 giờ 45 phút.)
4)
- A: What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
- B: I go to bed at nine fifteen. (Tôi đi ngủ vào 9 giờ 15 phút.)
6 – Let’s sing
Hướng dẫn dịch:
- Bạn dậy lúc mấy giờ?
- Mình thức dậy lúc sáu giờ.
- Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
- Mình ăn sáng lúc sáu giờ mười lăm.
- Thời gian nào bạn đi học?
- Mình đi học lúc sáu giờ ba mươi.
- Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
- Mình đi ngủ lúc chín giờ bốn lăm.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines: