Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 3: My week Lesson 1 trang 22, 23 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.
Unit 3 lớp 4 Lesson 1
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Chào cả lớp. Hôm nay là thứ mấy nhỉ?
– Hôm nay là thứ Hai ạ.
b)
– Hôm nay là thứ mấy?
– Hôm nay là thứ Sáu.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a) What day is it today? It’s Monday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ Hai.)
b) What day is it today? It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ Ba.)
c) What day is it today? It’s Wednesday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ Tư.)
d) What day is it today? It’s Thursday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ Năm.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
– What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.)
– What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư.)
– What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)
– What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
4 – Listen and tick
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1)
- Ms Hoa: Hello, Nam. (Chào Nam.)
- Nam: Hello, Ms Hoa. (Em chào cô Hoa ạ.)
- Ms Hoa: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy em nhỉ?)
- Nam: It’s Wednesday. (Hôm nay là thứ Tư ạ.)
- Ms Hoa: OK. (Được rồi.)
2)
- Mr Long: Hello, Mai. (Chào Mai.)
- Mai: Hello, Mr Long. (Em chào thầy Long ạ.)
- Mr Long: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy em nhỉ?)
- Mai: It’s Thursday. (Hôm nay là thứ Năm ạ.)
- Mr Long: Good. (Tốt lắm.)
5 – Look, complete and read
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1) A: Hôm nay là ngày mấy? B: Hôm nay là thứ Hai.
2) A: Hôm nay là ngày mấy? B: Hôm nay là thứ Sáu.
3) A: Hôm nay là ngày mấy? B: Hôm nay là thứ Ba.
4) A: Hôm nay là ngày mấy? B: Hôm nay là thứ Năm.
6 – Let’s play
Từng bạn lần lượt lên chơi. Các ngày trong tuần được viết lên bảng. Bạn chơi đứng cách bảng 1 khoảng.
Giáo viên sẽ đọc 1 câu có cấu trúc: It’s + thứ + today. Bạn chơi khi nghe được câu sẽ phải chạy thật nhanh đập tay vào tên 1 ngày trong tuần mà câu của giáo viên nhắc đến.
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week: