Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 5: Things we can do Lesson 2 trang 36, 37 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.
Unit 5 lớp 4 Lesson 2
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Linh chơi cầu lông được không?
– Có, cô ấy có thể.
b)
– Cô ấy có thể chơi bóng đá không?
– Không, cô ấy không thể, nhưng cô ấy có thể bơi.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a) Can he swim? Yes, he can. (Anh ấy có thể bơi không? Vâng, anh ấy có thể.)
b) Can he roller skate? No, he can’t but he can swim. (Anh ấy có thể trượt pa tanh không? Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể bơi.)
c) Can she cook? Yes, she can. (Cô ấy có thể nấu ăn không ? Vâng, cô ấy có thể.)
d) Can she draw? No, she can’t but she can cook. (Cô ấy có thể vẽ không? Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
– Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
– Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)
– Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
4 – Listen and tick or cross
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1)
- A: Is that your brother? (Đó là em trai của bạn hả?)
- B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)
2)
- A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)
- B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)
3)
- A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)
- B: No, she can’t, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)
4)
- A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có tể chơi cầu lông không?)
- B: No, he can’t, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)
5 – Look, complete and read
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1)
- A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
- B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
2)
- A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
- B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)
3)
- A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)
- B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4)
- A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)
- B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.)
6 – Let’s sing
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do: