Giải Tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Unit 7: Our timetable Lesson 2 trang 52, 53 sách Tiếng Anh lớp 4 tập 1.
Unit 7 lớp 4 Lesson 2
1 – Look, listen and repeat
Hướng dẫn dịch:
a)
– Hôm nay bạn học môn gì?
– Mình có Tiếng Việt và Khoa Học.
b)
– Khi nào bạn có Toán?
– Mình có môn Toán vào thứ Hai và thứ Sáu.
2 – Listen, point and say
Đáp án:
a)
- When do you have art? (Khi nào bạn có môn Mỹ Thuật?)
- I have it on Mondays. (Tôi có môn học này vào những thứ Hai.)
b)
- When do you have music? (Khi nào bạn có môn Âm Nhạc?)
- I have it on Wednesdays. (Tôi có môn học này vào những thứ Tư.)
c)
- When do you have history and geography? (Khi nào bạn có môn Lịch Sử và Địa Lý?)
- I have it on Tuesdays and Fridays. (Tôi có môn học này vào những thứ Ba và thứ Sáu.)
d)
- When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)
- I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. (Tôi có môn học này vào thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.)
3 – Let’s talk
Đáp án:
– How many computer rooms are there at your school? (Trường bạn có bao nhiêu phòng máy tính?)
– There is one. (Trường tôi có một.)
4 – Listen and tick
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1)
- A: When do you have music? (Khi nào bạn có môn Âm Nhạc?)
- B: I have it on Tuesdays. (Tớ có môn đó vào các thứ Ba.)
- A: Tuesdays? (Các thứ Ba á?)
- B: Yes. On Tuesdays. (Đúng vậy. Vào những hôm thứ Ba.)
2)
- A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có những môn gì vậy?)
- B: I have English and art. (Tớ có môn Tiếng Anh và Mỹ Thuật.)
- A: When do you have science? (Khi nào bạn có môn Khoa Học?)
- B: I have it on Wednesdays and Fridays. (Tớ có môn đó vào các thứ Tư và thứ Sáu.)
5 – Look, complete and read
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1)
- A: Hôm nay là thứ mấy?
- B: Hôm nay là thứ Ba.
- A: Hôm nay bạn có môn học gì?
- B: Mình có Tiếng Việt và Toán.
2)
- A: Hôm nay bạn có môn Khoa Học không?
- B: Không, mình không.
- A: Khi nào bạn có môn Khoa Học?
- B: Các ngày thứ Năm và thứ Sáu.
6 – Let’s sing
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable: