Tiếng Anh lớp 5 Review 3 & Extension activities

Home » Tiếng Anh » Tiếng Anh lớp 5 » Tiếng Anh lớp 5 Review 3 & Extension activities

Giải Tiếng Anh lớp 5 Kết nối tri thức với cuộc sống – Global Success giúp các em học sinh lớp 5 tham khảo, nhanh chóng nắm vững kiến thức trong bài Review 3 & Extension activities trang 36 đến trang 39 sách Tiếng Anh lớp 5 tập 1.

Review 3 Tiếng Anh lớp 5

1 – Listen and tick

Listen and circle a, b or c Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1

Nội dung bài nghe:

1) What drinks will you have at the party? (Bạn sẽ uống gì trong bữa tiệc?)

2) What did your family do in Ha Long? (Gia đình bạn làm gì ở Hạ Long?)

3) Will you make spring rolls for Tet? (Bạn có làm nem cho dịp Tết không?)

4) How often does she drink orange juice? (Cô ấy có thường xuyên uống nước cam không?)

5) You should take some medicine. (Bạn nên uống một ít thuốc.)

Đáp án:

1 – c 2 – a 3 – a 4 – c 5 – b

2 – Ask and answer

Ask and answer Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1

Đáp án:

1)

  • What will we do on Children’s Day? (Ngày thiếu nhi chúng ta sẽ làm gì?)
  • We will dance. (Chúng ta sẽ nhảy.)

2)

  • What did your family do in Sa Pa? (Gia đình bạn đã làm gì khi ở Sa Pa?)
  • We bought some souvenirs. (Chúng tôi đã mua một số quà lưu niệm.)

3)

  • How does your brother stay healthy? (Anh trai bạn giữ sức khỏe bằng cách nào?)
  • He does exercise. (Anh ấy tập thể dục.)

4)

  • Where will you go at Tet? (Tết này bạn sẽ đi đâu?)
  • I will go to the fireworks show. (Tôi sẽ đi xem bắn pháo hoa.)

3 – Read and match

Read and match Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1

Đáp án:

1 – e 2 – d 3 – c 4 – a 5 – b

Hướng dẫn dịch:

1 – e

  • Did you take photos? (Bạn đã chụp ảnh chưa?)
  • Yes, I did. I took photos with my mother. (Rồi. Tôi đã chụp ảnh cùng mẹ.)

2 – d

  • Will you decorate the house for Tet? (Bạn sẽ trang trí nhà đón Tết chứ?)
  • Yes, I will. (Có chứ.)

3 – c

  • How often does he eat vegetables? (Anh ấy có thường xuyên ăn rau không?)
  • Every day. (Anh ấy ăn mỗi ngày.)

4 – a

  • What’s the matter with you? (Có chuyện gì vậy bạn?)
  • I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.)

5 – b

  • What food will you have at the party? (Bạn sẽ ăn món gì trong bữa tiệc?)
  • We’ll have pizza and chips. (Chúng ta sẽ ăn pizza và khoai tây chiên.) 

4 – Read and tick True or False

Read and tick True or False Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1

Hướng dẫn dịch:

Tuần sau là ngày thiếu nhi. Ở Việt Nam, chúng tôi chọn ngày đầu tiên của tháng Sáu làm ngày kỷ niệm. Năm nay, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc ở sân chơi. Chúng tôi sẽ có những quả bóng bay và biểu ngữ đầy màu sắc xung quanh. Trong bữa tiệc sẽ có rất nhiều hoạt động vui nhộn.

Mai và Mary sẽ hát. Ben và Linh sẽ khiêu vũ. Phong và Lucy sẽ kể những câu chuyện vui nhộn. Chúng ta sẽ có rất nhiều đồ ăn và đồ uống như pi-za, sa-lát, bỏng ngô, nước ép táo và nước chanh. Kết thúc bữa tiệc, chúng ta sẽ nhận được quà từ bố mẹ mình. Đó sẽ là một bữa tiệc tuyệt vời.

Đáp án:

1 – T 2 – F 3 – F 4 – T 5 – F

5 – Let’s write

Lets write Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1

Đáp án:

The last Mid-Autumn Festival was fun. We had a party with my friends in the playground of our neighborhood. We sang and danced together. We had moon cakes, fruits and juice.

(Tết Trung thu vừa rồi đã rất vui. Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc với bạn bè ở sân chơi của khu phố. Chúng tôi đã hát và nhảy cùng nhau. Chúng tôi có bánh trung thu, hoa quả và nước trái cây.)

Extension Activities Tiếng Anh lớp 5

1 – Look, read and colour

Look, read and colour Extension activities Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1

Hướng dẫn dịch:

Dairy: Sản phẩm bơ sữa

Protein: Chất đạm

Grains: Hạt

Fruits and vegetables: Hoa quả và rau

2 – Look and write

Look and write Extension activities Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1 1Look and write Extension activities Review 3 Tiếng Anh lớp 5 tập 1 2

Đáp án:

Grains Protein Dairy Fruit and vegetables
Green beans Chicken Butter Apple
Corn Egg Yogurt Grapes
Fish Cheese Carrot
Meat Milk

3 – Write and say

Write and say Review 3 Extension activities Tiếng Anh lớp 5

Đáp án:

– This is my healthy breakfast. I’d like to have fish and beans for breakfast. I’d like to have orange juice, too.

(Đây là bữa sáng lành mạnh của tôi. Tôi muốn ăn cá và hạt đậu cho bữa sáng. Tôi cũng muốn uống nước cam nữa.)

– This is my healthy breakfast. I’d like to have rice, fish, soup and vegetables.

(Đây là bữa sáng lành mạnh của tôi. Tôi muốn ăn cơm, cá, súp và rau.)

Tác giả:

Là một nhà giáo trẻ đầy năng lượng và sáng tạo, tôi tự tin với khả năng truyền đạt kiến thức sinh động, hấp dẫn giúp các em học sinh luôn thấy hứng thú với việc học. Tôi thường xuyên tham gia xây dựng các bài học tương tác, các trò chơi giáo dục nhằm giúp các em học sinh củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Bài viết liên quan

Hướng dẫn giải Tiếng Việt lớp 1 Ôn tập và kể chuyện Bài 55: Mật ong của gấu con trang 122. Mời các em học sinh, phụ huynh và các…

12/10/2024

Hướng dẫn giải Tiếng Việt lớp 1 Ôn tập và kể chuyện Bài 50: Bài học đầu tiên của thỏ con trang 112. Mời các em học sinh, phụ huynh…

11/10/2024

Trong bài 43: Ôn tập hình học và đo lường, chúng ta sẽ cùng nhau tổng kết lại những kiến thức cơ bản về hình học và các đơn vị…

11/10/2024