Lớp 1 là một giai đoạn quan trọng khi trẻ nhỏ bắt đầu tiếp xúc với nhiều môn học mới, trong đó có môn Tiếng Anh. Việc học và nắm vững từ vựng Tiếng Anh lớp 1 sẽ tạo nền tảng vững chắc cho bé. Để giúp con học từ vựng hiệu quả, bạn hãy tham khảo bài viết này ngay.
Giới thiệu chung về môn học Tiếng Anh lớp 1
Môn Tiếng Anh lớp 1 đánh dấu bước đầu trong quá trình học ngôn ngữ quốc tế của bé. Đây là thời kỳ quan trọng để xây dựng nền tảng cơ bản cho việc học Tiếng Anh sau này.
Mục tiêu chính của chương trình là giúp bé làm quen với âm thanh, cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng từ vựng qua các hoạt động nghe hiểu và phát âm đơn giản. Chương trình Tiếng Anh lớp 1 thường tập trung vào các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, màu sắc, động vật, thực phẩm, thời tiết và môi trường.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 1
Việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 1 đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Dưới đây là các lợi ích chính:
🌞Xây Dựng Vốn Từ Vựng Cơ Bản: Từ vựng là cơ sở của ngôn ngữ. Học từ vựng giúp bé tiếp cận với những từ ngữ cơ bản và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp bé tự tin hơn trong việc học Tiếng Anh ở các cấp độ tiếp theo.
🌞Giao Tiếp Cơ Bản: Từ vựng Tiếng Anh giúp trẻ 6 tuổi xây dựng khả năng giao tiếp cơ bản, cho phép bé diễn đạt ý kiến, yêu cầu và cảm xúc của mình.
🌞Hiểu và Sử Dụng Câu Đơn Giản: Từ vựng là thành phần quan trọng giúp bé nhận biết và sử dụng các cấu trúc câu đơn giản, từ đó phát triển kỹ năng đọc, viết và nghe hiểu.
🌞Tạo Động Lực Học Tập: Học từ vựng qua các hoạt động thú vị như trò chơi, hình ảnh và bài hát sẽ tạo động lực và niềm vui cho bé trong quá trình học.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề
🌈Màu Sắc (Colors)
Blue (Xanh dương) | Pink (Hồng) | Silver (Bạc) |
Yellow (Vàng) | Brown (Nâu) | Gold (Vàng kim) |
Green (Xanh lá cây) | Black (Đen) | Light (Sáng) |
Orange (Cam) | White (Trắng) | Dark (Tối) |
Purple (Tím) | Gray (Xám) |
🐱Động Vật (Animals)
Dog (Chó) | Tiger (Hổ) | Rabbit (Thỏ) |
Cat (Mèo) | Giraffe (Hươu cao cổ) | Horse (Ngựa) |
Elephant (Voi) | Monkey (Khỉ) | Bear (Gấu) |
Lion (Sư tử) |
📝Đồ Dùng Học Tập (School Things)
Backpack (Balo) | Pen (Bút mực) | Chair (Ghế) |
Book (Sách) | Crayon (Bút sáp màu) | Desk (Bàn) |
Pencil (Bút chì) | Ruler (Thước kẻ) | Eraser (Cục tẩy) |
🪀Đồ Chơi (Toys)
🧑🍳Hoạt Động Thường Ngày (Daily Activities)
Cook (Nấu ăn) | Go to bed (Đi ngủ) |
Do exercise (Tập thể dục) | Sleep (Ngủ) |
Get up (Thức dậy) | Study (Học tập) |
Go home (Về nhà) | Wash face (Rửa mặt) |
🔢Số Đếm (Numbers)
Zero (0) | Four (4) | Eight (8) |
One (1) | Five (5) | Nine (9) |
Two (2) | Six (6) | Ten (10) |
Three (3) | Seven (7) |
🧘Hoạt Động Trên Lớp (Class Activities)
Sit down (Ngồi xuống) | Close (Đóng lại) | Sit (Ngồi) |
Stand up (Đứng lên) | Open (Mở ra) | Stand (Đứng) |
👪Thành Viên Gia Đình (Family Members)
🏠Nhà Cửa (House)
Bathroom (Nhà tắm) | Kitchen (Bếp) | Living room (Phòng khách) |
Toilet (Nhà vệ sinh) | Bedroom (Phòng ngủ) | Dining room (Phòng ăn) |
🥩Đồ Ăn (Food)
Meat (Thịt) | Milk (Sữa) | Rice (Cơm) |
Fish (Cá) | Hotdog (Xúc xích) | Water (Nước) |
Chicken (Thịt gà) | Fruit juice (Nước hoa quả) | Bread (Bánh mì) |
Egg (Trứng) | Cake (Bánh ngọt) |
🍑Hoa Quả (Fruits)
💪Bộ Phận Cơ Thể (Body Parts)
Eye (Mắt) | Head (Đầu) | Body (Cơ thể) |
Ear (Tai) | Hair (Tóc) | Arm (Cánh tay) |
Nose (Mũi) | Face (Khuôn mặt) | Shoulder (Vai) |
Mouth (Miệng) | Leg (Chân) | Hand (Bàn tay) |
Tooth (Răng) | Foot (Bàn chân) | Finger (Ngón tay) |
Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh lớp 1
🖼️Sử Dụng Hình Ảnh Và Tranh Minh Họa: Học từ vựng kết hợp với hình ảnh minh họa sẽ giúp bé dễ nhớ hơn. Bạn có thể vẽ hoặc in hình và treo chúng trên tường hoặc sử dụng flashcard.
🤾Sử Dụng Trò Chơi Và Hoạt Động Thú Vị: Sử dụng các trò chơi như Bingo, Flashcard Game, Matching Game hoặc tìm từ trong bài hát để làm cho việc học trở nên thú vị.
🧏Luyện Nghe Và Phát Âm: Sử dụng bài hát và video để học từ vựng. Bài hát giúp bé nhớ từ vựng một cách vui nhộn. Quan trọng là luyện phát âm chính xác của từng từ, bé nghe và lặp lại từ vựng qua các nguồn đáng tin cậy trên YouTube.
Phương pháp dạy Tiếng Anh hiệu quả cho bé lớp 1
- Tạo Môi Trường Học Tích Cực: Tạo môi trường học tập vui nhộn để bé hứng thú và đam mê học Tiếng Anh.
- Áp Dụng Tiếng Anh Vào Hoạt Động Hằng Ngày: Sử dụng Tiếng Anh trong các hoạt động hàng ngày như mua sắm, chơi trò chơi hoặc tham gia các hoạt động gia đình.
- Sử Dụng Ứng Dụng Học Tiếng Anh: Sử dụng các phần mềm học Tiếng Anh tương tác và thú vị để cung cấp cho bé các bài học và hoạt động.
- Phản Hồi Tích Cực: Khen ngợi và khích lệ khi bé tiến bộ trong việc học Tiếng Anh.
- Lập Kế Hoạch Và Ôn Tập Định Kỳ: Định kỳ ôn tập từ vựng để bé nắm chắc kiến thức và có định hướng học tốt hơn.
Bài tập từ vựng Tiếng Anh lớp 1 cho bé
Tìm Từ Không Thuộc Nhóm:
- a) cat – dog – orange – bird
- b) pencil – crayon – book – banana
- c) red – blue – car – green
Tìm Từ Tiếng Anh Tương Ứng:
- a) Con chó – ___________
- b) Bút chì – ___________
- c) Quả táo – ___________
- d) Anh trai – ___________
- e) Bàn chân – ___________
Đáp Án:
- a) orange, b) banana, c) car
- a) dog, b) pencil, c) apple, d) brother, e) foot
Việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 1 rất quan trọng và là nền tảng để bé phát triển cao hơn trong môn học này. Hãy tạo môi trường học tập tích cực và động lực cho bé khi học Tiếng Anh lớp 1. Chúc bạn thành công trong hành trình dạy Tiếng Anh cho con nhé.