Để giúp các bé đưa ra lời chào hỏi và tạm biệt linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày trong Tiếng Anh lớp 3, Kienthuctieuhoc.com mời các bé tham khảo nội dung bài học Unit 1: Hello – Tiếng Anh lớp 3 Kết Nối Tri Thức với Lesson 2. Chúc các bé ghi nhớ bài học thật hiệu quả nhé!
📔 Tóm tắt lý thuyết
Task 1. Unit 1 lớp 3 Lesson 2: Look, listen and repeat
Nhìn, nghe và nhắc lại
Tạm dịch:
a – Hi, Mai. How are you? ➡️ (Chào, Mai. Cậu có khỏe không?)
Fine, thank you. ➡️ (Mình khỏe, cảm ơn cậu nhé.)
b – Goodbye, Mai. ➡️ (Tạm biệt, Mai.)
Bye, Ben. ➡️ (Tạm biệt, Ben.)
Task 2. Unit 1 lớp 3 Lesson 2: Listen, point and say
Nghe, chỉ và nói.
a – Hi. How are you? ➡️ (Xin chào. Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. ➡️ (Mình khỏe, cảm ơn cậu.)
b – Goodbye. ➡️ (Tạm biệt.)
Bye. ➡️ (Tạm biệt.)
Task 3. Unit 1 lớp 3 Lesson 2: Let’s talk
Hãy cùng nói!
Guide to answer:
– Hi. How are you? ➡️ (Xin chào. Bạn có khỏe không?)
– Fine, thank you. ➡️ (Mình khỏe, cảm ơn cậu.)
– Goodbye./ Bye ➡️ (Tạm biệt.)
– Bye. ➡️ (Tạm biệt.)
Task 4. Unit 1 lớp 3 Lesson 2: Listen and number
Nghe và điền số.
Guide to answer:
1 – d. Ben: Hello. I’m Ben. ➡️ (Xin chào, tôi là Ben.)
Mai: Hi, Ben. I’m Mai. ➡️ (Chào, Ben. Tôi là Mai.)
2 – c. Ben: Goodbye, Mai. ➡️ (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. ➡️ (Tạm biệt, Ben.)
3 – a. Lucy: Hello, Minh. How are you? ➡️ (Xin chào, Minh. Bạn có khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. ➡️ (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
4 – b. Lucy: Goodbye, Minh. ➡️ (Tạm biệt, Minh.)
Minh: Bye, Lucy. ➡️ (Tạm biệt, Lucy.)
Task 5. Unit 1 lớp 3 Lesson 2: Read and match
Đọc và nối câu.
Guide to answer:
1 – b. Hi. I’m Mai. ➡️ (Xin chào. Tôi là Mai.)
Hello, Mai. I’m Ben. ➡️ (Xin chào, Mai. Tôi là Ben.)
2 – c. Goodbye, Mai. ➡️ (Tạm biệt, Mai.)
Bye, Ben. ➡️ (Tạm biệt, Ben.)
3 – a. How are you, Mai? ➡️ (Bạn có khỏe không, Mai?)
Fine, thank you. ➡️ (Tôi khỏe, cảm ơn.)
Task 6. Unit 1 lớp 3 Lesson 2: Let’s play
Cùng chơi nhé!
Cách chơi:
Chia thành nhóm nhỏ, lần lượt mỗi bạn sẽ đứng trước nhóm mình, tương tác bằng câu chào hỏi “Hello. I’m __“. Nhóm còn lại sẽ trả lời bằng câu tạm biệt “Goodbye.” hoặc “Bye“.
❓ Bài tập minh họa
Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất)
1. A: Hi. How are you?
B: _________ a – Fine, thank you. b – I’m seven. c – See you again. |
2. A: Goodbye.
B: _________ a – Good morning. b – Bye. c – Fine, thank you. |
👉 Key
1 — a; 2 — b