Để giúp các bé vận dụng các cấu trúc đã học về giới thiệu tên, đưa ra chào hỏi và nói lời tạm biệt, Kienthuctieuhoc.com mời các bé tham khảo nội dung bài học Unit 1: Hello – Tiếng Anh lớp 3 Kết Nối Tri Thức với Lesson 3. Chúc các bé ghi nhớ bài học thật hiệu quả nhé!
📔 Tóm tắt lý thuyết
Task 1. Unit 1 lớp 3 Lesson 3: Look and repeat
Nhìn và nhắc lại.
Tạm dịch:
h; hello ➡️ (xin chào) Hello, Ben. ➡️ (Xin Chào, Ben.)
b; bye ➡️ (tạm biệt) Bye, Ben. ➡️ (Tạm biệt, Ben.)
Task 2. Unit 1 lớp 3 Lesson 3: Listen and circle
Nghe và khoanh tròn.
1 – c. Hello, Ben. ➡️ (Xin chào, Ben.)
2 – a. Bye, Ben. ➡️ (Tạm biệt, Ben.)
Task 3. Unit 1 lớp 3 Lesson 3: Let’s chant
Hãy cùng hát!
Tạm dịch:
Xin chào. Tôi là Ben.
Xin chào. Tôi là Ben.
Chào Ben nhé. Chào Ben nhé.
Tôi là Mai. Tôi là Mai.
Bạn có khỏe không, Ben?
Tôi khỏe, cám ơn bạn.
Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.
Tạm biệt, Mai. Tạm biệt, Mai.
Task 4. Unit 1 lớp 3 Lesson 3: Read and circle
Đọc và khoanh tròn.
Guide to answer:
1 – b.
Hi. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello, Ben. I’m Lucy. (Chào, Ben. Tôi là Lucy.)
2 – a
Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)
Hi, Ben. (Chào, Ben.)
3 – a
Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
4 – b
How are you? (Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)
Task 5. Unit 1 lớp 3 Lesson 3: Let’s write
Cùng viết nào!
Guide to answer:
1 – Lucy: Hi. I’m Lucy. ➡️ (Xin chào. Mình là Lucy.)
You: Hello, Lucy. I’m Phuong. ➡️ (Xin chào, Lucy. Mình là Phương.)
2 – Ben: How are you? ➡️ (Cậu có khỏe không?)
You: Fine, thank you. ➡️ (Mình khỏe, cảm ơn.)
3 – Lucy: Goodbye. ➡️ (Tạm biệt.)
You: Bye. ➡️ (Tạm biệt.)
Task 6. Unit 1 lớp 3 Lesson 3: Project
Dự án.
Tạm dịch:
– Pupil card: thẻ học sinh
– Class: lớp
– School: trường
❓ Bài tập minh họa
Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất)
1 – Goodbye teacher.
a. Bye. b. Fine, thank you. |
2 – Hello, Nhi.
a. Hi, Quynh. b. Bye. |
3 – What’s your name?
a. Good. b. I’m Katty. |
👉 Key
1a; 2a; 3b