Cùng bé khám phá thế giới động vật qua các từ vựng chứa Mm trong chuyến đi thăm sở thú. Kienthuctieu.com mời các bạn nhỏ tham khảo bài học Unit 10: At the zoo – sách Tiếng Anh 1 Kết Nối Tri Thức.
📖 Tóm tắt lý thuyết
1. Unit 10 lớp 1 – Lesson 1 – Task 1: Listen and repeat
Tạm dịch
Mango (Xoài)
Mother (Mẹ)
Mouse (Chuột)
Monkey (Khỉ)
2. Unit 10 lớp 1 – Lesson 1 – Task 2: Point and repeat
Tạm dịch
Mango (Xoài)
Mother (Mẹ)
Mouse (Chuột)
Monkey (Khỉ)
3. Unit 10 lớp 1 – Lesson 2 – Task 3: Listen and chant
Tạm dịch
M, m, m
M là con khỉ
M là con chuột
Con khỉ và con chuột.
M, m, m
M là mẹ
M là quả xoài
Mẹ và quả xoài.
4. Unit 10 lớp 1 – Lesson 2 – Task 4: Listen and tick
Guide to answer
1 – a: There’s a monkey. (Có một con khỉ.)
2 – b: There’s a mango. (Có một quả xoài.)
5. Unit 10 lớp 1 – Lesson 2 – Task 5: Look and trace
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Mm
Mango (Xoài)
Mother (Mẹ)
Monkey (Khỉ)
Mouse (Chuột)
6. Unit 10 lớp 1 – Lesson 3 – Task 6: Listen and repeat
Tạm dịch
That’s a monkey. (Đó là một con khỉ.)
7. Unit 10 lớp 1 – Lesson 3 – Task 7: Let’s talk
Guide to answer
That’s a monkey. (Đó là một con khỉ.)
That’s a mouse. (Đó là một con chuột.)
That’s a mango. (Đó là một quả xoài.)
That’s a horse. (Đó là một con ngựa.)
8. Unit 10 lớp 1 – Lesson 3 – Task 8: Let’s sing!
Tạm dịch
Con khỉ, con khỉ
Đó là một con khỉ.
Quả xoài, quả xoài
Đó là một quả xoài.
Mẹ, mẹ
Đó là mẹ của tôi.
❓ Bài tập minh họa Unit 10 lớp 1
Complete the words (Hoàn thành các từ sau)
👉🏻 Key
1 – Mother
2 – Monkey
3 – Mouse
4 – Mango