Cùng Kienthuctieu.com học cách xác định và phân biệt hai chủ ngữ “He“ và “She“ và các từ vựng mới chứa âm Uu trong bài học Unit 11: At the bus stop – sách Tiếng Anh 1 Kết Nối Tri Thức.
📖 Tóm tắt lý thuyết
1. Unit 11 lớp 1 – Lesson 1 – Task 1: Listen and repeat
Tạm dịch
– Sun: mặt trời
– Truck: xe tải
– Bus: xe buýt
– Running: chạy
2. Unit 11 lớp 1 – Lesson 1 – Task 2: Point and repeat
Tạm dịch
– Sun: mặt trời
– Truck: xe tải
– Bus: xe buýt
– Running: chạy
3. Unit 11 lớp 1 – Lesson 2 – Task 3: Listen and chant
Tạm dịch
Nhìn xe tải kìa. Xe tải đang di chuyển.
Nhìn xe buýt kìa. Xe buýt đang di chuyển.
Nhìn chàng trai kìa. Chàng trai đang chạy.
Chàng trai đang chạy dưới mặt trời.
4. Unit 11 lớp 1 – Lesson 2 – Task 4: Listen and tick
Guide to answer
1 – a: Look at the bus. (Nhìn xe buýt kìa)
2 – b: Bo is running. (Bo đang chạy)
5. Unit 11 lớp 1 – Lesson 2 – Task 5: Look and trace
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Uu
– Bus: xe buýt
– Truck: xe tải
– Sun: mặt trời
– Running: chạy
6. Unit 11 lớp 1 – Lesson 3 – Task 6: Listen and repeat
Tạm dịch
He’s running. (Anh ấy đang chạy.)
She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
7. Unit 11 lớp 1 – Lesson 3 – Task 7: Let’s talk
Guide to answer
a – She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
b – He’s running. (Cậu ấy đang chạy.)
c – He’s running. (Cậu ấy đang chạy.)
d – She’s running. (Cô ấy đang chạy.)
8. Unit 11 lớp 1 – Lesson 3 – Task 8: Let’s sing!
Tạm dịch
Đó là một ngày đầy nắng.
Đó là một ngày đầy nắng.
Đó là một ngày đầy nắng. Đó là một ngày đầy nắng.
Cậu ấy đang chạy.
Cậu ấy đang chạy.
Cậu ấy đang chạy dưới mặt trời.
❓ Bài tập minh họa Unit 11 lớp 1
Write the correct word (Viết từ đúng vào chỗ trống)
👉🏻 Key
1 – Truck
2 – Bus
3 – He‘s running.
4 – She‘s running.