Kienthuctieuhoc.com sưu tầm và biên soạn nội dung bài học Unit 2: In the backyard – Tiếng Anh lớp 2 Kết Nối Tri Thức. Qua nội dung trong bài học, các em sẽ được luyện cách phát âm và viết chữ cái “Kk“, biết cách hỏi và trả lời ai đó đang làm gì với cấu trúc “Is he/she…..”. Chúc các em học tập môn Tiếng Anh lớp 2 thật tốt nhé!
📗 Tóm tắt lý thuyết
1. Unit 2 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
– kite: con diều
– bike: xe đạp
– kitten: mèo con
2. Unit 2 lớp 2 Lesson 1 Task 2
Point and say. (Chỉ và nói.)
– kite: con diều
– bike: xe đạp
– kitten: mèo con
3. Unit 2 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Listen and chant. (Nghe và hát)
K, k, kite.
He’s flying a kite.
K, k, bike.
He’s riding a bike.
K, k, kitten.
She’s playing with a kitten.
Tạm dịch
K, k, cánh diều.
Cậu ấy đang thả diều.
K, k, xe đạp.
Cậu ấy đang đi xe đạp.
K, k, mèo con.
Cô ấy đang chơi với một con mèo con.
4. Unit 2 lớp 2 Lesson 2 Task 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Guide to answer
1 – a. I have a bike. ⇒ (Mình có một chiếc xe đạp.)
2 – a. I have a kitten. ⇒ (Mình có một con mèo con.)
5. Unit 2 lớp 2 Lesson 2 Task 5
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
– bike
– kite
– kitten
6. Unit 2 lớp 2 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
– Is she flying a kite? – Yes, she is.
⇒ (Cô ấy đang thả diều phải không? – Vâng, đúng vậy.)
– Is he flying a kite? – No, he isn’t.
⇒ (Anh ấy đang thả diều nhỉ ? – Không, không phải vậy.)
7. Unit 2 lớp 2 Lesson 3 Task 7
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Guide to answer
- Is he flying a kite? – Yes, he is.
⇒ (Anh ấy đang thả diều à? – Đúng vậy.)
- Is she playing with a dog? – No, she isn’t.
⇒ (Cô ấy đang chơi với một con chó đúng không? – Không, không phải vậy.)
- Is he riding a bike? – Yes, he is.
⇒ (Anh ấy đang đi xe đạp phải không? – Đúng rồi.)
8. Unit 2 lớp 2 Lesson 3 Task 8
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)
Where’s Kate?
She’s in the yard.
Is she riding a bike?
Yes, she is. Yes, she is.
Where’s Ken?
He’s in the yard.
Is he riding a bike?
No, he isn’t. No, he isn’t.
Tạm dịch
Kate đang ở đâu?
Cô ấy đang ở trong sân.
Cô ấy đang đi xe đạp phải không?
Vâng, đúng vậy. Vâng, đúng vậy.
Ken đang ở đâu?
Cậu ấy đang ở trong sân.
Cậu ấy đang đi xe đạp à?
Không, không phải vậy. Không, không phải vậy.
❓ Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh.)
👉 Key
a. kite | b. bike | c. kitten |