Trong giao tiếp hàng ngày, “What’s your name?” là câu hỏi rất phổ biến. Vậy cấu trúc câu này có ý nghĩa gì? Trả lời câu hỏi này ra sao? Kienthuctieuhoc.com mời các em tham khảo bài học Unit 2: Our names – Lesson 1 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 3 Kết Nối Tri Thức.
📔 Tóm tắt lý thuyết
Task 1. Unit 2 lớp 3 Lesson 1: Look, listen and repeat
Tạm dịch:
a – Linh: Xin chào. Mình là Linh. Cậu tên là gì vậy?
Ben: Mình tên là Ben
b – Minh: Cậu tên là gì vậy?
Mary: Mình tên là Mary.
Task 2. Unit 2 lớp 3 Lesson 1: Listen, point and say
Audio Script:
A – What’s your name?
B – My name’s Nam.
A – What’s your name?
B – My name’s Bill.
A – What’s your name?
B – My name’s Linh.
A – What’s your name?
B – My name’s Mary.
Tạm dịch:
A – Tên của bạn là gì?
B – Tên tớ là Nam.
A – Tên của bạn là gì?
B – Tên tớ là Bill.
A – Tên của bạn là gì?
B – Tên tớ là Linh.
A – Tên của bạn là gì?
B – Tên tớ là Mary.
Task 3. Unit 2 lớp 3 Lesson 1: Let’s talk
Guide to answer:
A – What’s your name?
B – My name ‘s Linda.
Tạm dịch:
A – Cậu tên là gì đấy?
B – Mình tên là Linda.
Task 4. Unit 2 lớp 3 Lesson 1: Listen and tick
Guide to answer:
1 – b. Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?
Mary: Hello, Minh. My name’s Mary.
2 – a. Mai: Hi. I’m Mai. What’s your name?
Bill: Hello, Mai. My name’s Bill.
Tạm dịch:
1 – b. Xin chào. Mình là Minh. Bạn tên là gì?
Mary: Xin chào, Minh. Mình tên là Mary.
2 – a. Mai: Chào. Mình là Mai. Bạn tên là gì?
Bill: Xin chào, Mai. Mình tên là Bill.
Task 5. Unit 2 lớp 3 Lesson 1: Look, complete and read
Guide to answer:
1 – A: Hi. My name’s Nam. What’s your name?
B: My name’s Ben.
2 – A: Hi. I’m Mai. What’s your name?
B: My name’s Mary.
Tạm dịch:
1 – A: Xin chào. Tôi tên là Nam. Bạn tên gì?
B: Tôi tên là Ben.
2 – A: Xin chào. Tôi tên là Mai. Bạn tên gì?
B: Tôi tên là Mary.
Task 6. Unit 2 lớp 3 Lesson 1: Let’s play
Slap the board (Trò chơi đập bảng)
❓ Bài tập minh họa
Answer the questions about yourself. (Trả lời các câu hỏi về bản thân em)
1 – What’s your name?
2 – How are you?
👉 Key
1 – My name is Nam.
2 – I’m fine, thank you.