Kienthuctieuhoc.com mời các bạn nhỏ cùng khám phá bài học Unit 3: At the seaside – Tiếng Anh lớp 2 Kết Nối Tri Thức. Chúng mình sẽ học cách đọc chữ “Ss“, luyện viết và làm quen với nhiều từ mới thật thú vị. Với các bài tập và bài hát vui nhộn, các bạn sẽ biết cách đưa ra lời đề nghị bằng tiếng Anh, giúp các bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.
📗 Tóm tắt lý thuyết
1. Unit 3 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
– sail: cánh buồm
– sea: biển
– sand: cát
2. Unit 3 lớp 2 Lesson 1 Task 2
Point and say. (Chỉ và nói.)
– sail: cánh buồm
– sea: biển
– sand: cát
3. Unit 3 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Listen and chant. (Nghe và hát)
S, s, sea.
S, s, sail.
S, s, sand.
I can see the sea.
I can see the sail.
I can see the sand.
At the seaside.
Tạm dịch
S, s, biển.
S, s, cánh buồm.
S, s, cát.
Mình có thể nhìn thấy biển.
Mình có thể nhìn thấy cánh buồm.
Mình có thể nhìn thấy cát.
Ở bên bờ biển.
4. Unit 3 lớp 2 Lesson 2 Task 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Guide to answer
1 – a. I can see a sail. ⇒ (Mình có thể nhìn thấy cánh buồm.)
2 – b. I can see the sand. ⇒ (Mình có thể nhìn thấy bãi cát.)
5. Unit 3 lớp 2 Lesson 2 Task 5
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
– Sea, sea
– Sail, sail
– Sand, sand
6. Unit 3 lớp 2 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
Let’s look at the sea. (Hãy nhìn ra biển.)
7. Unit 3 lớp 2 Lesson 3 Task 7
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Guide to answer
– a. Let’s look at the sea! (Hãy nhìn ra biển!)
– b. Let’s look at the sail! (Hãy nhìn cánh buồm!)
– c. Let’s look at the sand! (Hãy nhìn bãi cát!)
8. Unit 3 lớp 2 Lesson 3 Task 8
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)
It’s Saturday.
It’s a sunny day.
We’re at the seaside.
Let’s look at the sail!
It’s Sunday.
It’s a sunny day.
We’re at the seaside.
Let’s look at the sand!
Tạm dịch
Hôm nay là thứ Bảy.
Hôm nay là một ngày đầy nắng.
Chúng mình đang ở bờ biển.
Hãy nhìn cánh buồm!
Hôm nay là Chủ nhật.
Hôm nay là một ngày đầy nắng.
Chúng mình đang ở bờ biển.
Hãy nhìn bãi cát!
❓ Bài tập minh họa
Odd one letter out to make a complete word. (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
👉 Key
- sand
- sail
- Sunday
- seaside
- sea