Kienthuctieuhoc.com sưu tầm và biên soạn bài học Unit 3: Our friends – Lesson 1 Tiếng Anh lớp 3 Kết Nối Tri Thức, giúp các em phân biệt cấu trúc “This is _____” và “That’s ______“ dễ dàng.
📔 Tóm tắt lý thuyết
Task 1. Unit 3 lớp 3 Lesson 1: Look, listen and repeat
Tạm dịch:
a.
Mai: Đây là Mary.
Mr Long: Chào Mary.
b.
Mai: Kia là thầy Long.
Mary: Chào thầy Long.
Task 2. Unit 3 lớp 3 Lesson 1: Listen, point and say
Guide to answer:
- This is Ben. ➡️ Đây là Ben.
- This is Mai.➡️ Đây là Mai.
- That’s Mr Long. ➡️ Đó là thầy Long.
- That’s Ms Hoa. ➡️ Kia là cô Hoa.
Task 3. Unit 3 lớp 3 Lesson 1: Let’s talk
Guide to answer:
A: This is Ben. (Đây là Ben.)
B: Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
A: That’s Mary. (Đó là Mary.)
B: Hi, Mary. (Xin chào, Mary.)
Task 4. Unit 3 lớp 3 Lesson 1: Listen and tick
Guide to answer:
1 – b.
Mai: Bill, this is Nam. ➡️ Bill, đây là Nam.
Bill: Hi, Nam. ➡️ Chào, Nam.
2 – a.
Linh: Ben, that’s Ms Hoa. ➡️ Ben, đó là cô Hoa.
Ben: Hello, Ms Hoa. ➡️ Em chào cô Hoa ạ.
Task 5. Unit 3 lớp 3 Lesson 1: Look, complete and read
Guide to answer:
1 – Mary: Ben, this is Nam. ➡️ Ben, đây là Nam.
Ben: Hello, Nam. ➡️ Xin chào, Nam.
2 – Mai: Lucy, that’s Mr Long. ➡️ Lucy, kia là thầy Long.
Lucy: Hi, Mr Long. ➡️ Em chào thầy Long ạ.
Task 6. Unit 3 lớp 3 Lesson 1: Let’s sing
Tạm dịch:
This is Linh. ➡️ Đây là Linh.
This is Ben. ➡️ Đây là Ben.
Hello, Linh. ➡️ Xin chào, Linh.
Hello, Ben. ➡️ Xin chào, Ben.
That’s Minh. ➡️ Đó là Minh.
That’s Lucy. ➡️ Đó là Lucy.
Hi, Minh. ➡️ Chào Minh nhé.
Hi, Lucy. ➡️ Chào Lucy nhé.
❓ Bài tập minh họa
This is… or That’s… (This is… hay That’s…).
👉 Key
1 – This is a teddy bear.
2 – That’s a red car.