Qua nội dung bài học Unit 4: Our bodies – Lesson 3 Tiếng Anh lớp 3 Kết Nối Tri Thức, các em sẽ được thực hành xác định các bộ phận trên cơ thể người. Kienthuctieuhoc.com rất hy vọng đây sẽ là bài học hay và bổ ích giúp các bạn ôn luyện từ vựng hiệu quả.
📔 Tóm tắt lý thuyết
Task 1. Unit 4 lớp 3 Lesson 3: Listen and repeat
Tạm dịch:
a – Touch your hair! ➡️ Chạm vào tóc của bạn!
b – Touch your ears! ➡️ Chạm vào tai của bạn!
Task 2. Unit 4 lớp 3 Lesson 3: Listen and circle
1 – Touch your _______! | 2 – Touch your _______! | ||||
a. hair | b. hand | c. ears | a. ears | b. hair | c. hand |
Guide to answer:
1 – c. Touch your ears! ➡️ Chạm vào tai của bạn!
2 – b. Touch your hair! ➡️ Chạm vào tóc của bạn!
Task 3. Unit 4 lớp 3 Lesson 3: Let’s chant
Tạm dịch:
Ears, ears, ears. ➡️ Đôi tai, đôi tai, đôi tai.
Touch your ears! ➡️ Chạm vào đôi tai của bạn!
Touch your ears! ➡️ Chạm vào đôi tai của bạn!
Hair, hair, hair. ➡️ Mái tóc, mái tóc, mái tóc.
Touch your hair! ➡️ Chạm vào tóc của bạn!
Touch your hair! ➡️ Chạm vào tóc của bạn!
Task 4. Unit 4 lớp 3 Lesson 3: Listen and match
Guide to answer:
1 – d: A: What’s this? ➡️ Đây là cái gì?
B: It’s a nose. ➡️ Đây là cái mũi.
2 – c: Touch your ears! ➡️ Chạm vào đôi tai của bạn!
3 – b: Touch your hair! ➡️ Chạm vào tóc của bạn!
4 – a: Open your mouth! ➡️ Mở miệng ra!
Task 5. Unit 4 lớp 3 Lesson 3: Let’s write
Guide to answer:
1 – A: What’s this? ➡️ Đây là cái gì?
B: It’s a hand. ➡️ Đây là bàn tay.
2 – A: What’s that? ➡️ Đó là cái gì?
B: It’s an eye. ➡️ Đó là con mắt.
3 – Touch your nose! ➡️ Chạm vào cái mũi của bạn!
4 – Open your mouth! ➡️ Mở miệng ra!
Task 6. Unit 4 lớp 3 Lesson 3: Project
❓ Bài tập minh họa
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau.)
1 – ________ your eyes!
2 – Open your ________!
3 – Touch your ________!
👉 Key
1 – Open your eyes!
2 – Open your mouth!
3 – Touch your nose!