Kienthuctieuhoc.com mời các bạn nhỏ cùng khám phá bài học Unit 5: In the classroom – Tiếng Anh lớp 2 Kết Nối Tri Thức. Chúng mình sẽ học cách đọc và viết chữ “Qq” với những từ mới thú vị. Học cấu trúc câu mới về hỏi và trả lời ai đó đang làm gì.
📗 Tóm tắt lý thuyết
1. Unit 5 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
– question: câu hỏi
– square: hình vuông
– quiz: câu đố
2. Unit 5 lớp 2 Lesson 1 Task 2
Point and say. (Chỉ và nói.)
– question: câu hỏi
– square: hình vuông
– quiz: câu đố
3. Unit 5 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Listen and chant. (Nghe và hát)
Q, q, a square
He’s colouring a square.
Q, q, a question.
He’s answering a question.
Q, q, a quiz
She’s doing a quiz.
Tạm dịch
Q, q, một hình vuông.
Cậu ấy đang tô màu một hình vuông.
Q, q, một câu hỏi.
Cậu ấy đang trả lời một câu hỏi.
Q, q, một câu đó.
Cô ấy đang giải câu đố.
4. Unit 5 lớp 2 Lesson 2 Task 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Guide to answer
1 – a. He’s colouring a square. ⇒ (Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2 – b. She’s doing a quiz. ⇒ (Cô ấy đang giải câu đố.)
5. Unit 5 lớp 2 Lesson 2 Task 5
Look and write. (Nhìn và viết.)
Guide to answer
– square
– Quiz, quiz
– Question, question
6. Unit 5 lớp 2 Lesson 3 Task 6
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
– Cô ấy đang làm gì vậy?
– Cô ấy đang tô màu một hình vuông.
– Cậu ấy đang làm gì vậy?
– Cậu ấy đang giải một câu đố.
7. Unit 5 lớp 2 Lesson 3 Task 7
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Guide to answer
a – What’s she doing? ⇒ (Cô ấy đang làm gì vậy?)
– She’s answering a question. ⇒ (Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.)
b – What’s he doing? ⇒ (Cậu ấy đang làm gì vậy?)
– He’s doing a quiz. ⇒ (Cậu ấy đang làm một câu đố.)
c – What’s she doing? ⇒ (Cô ấy đang làm gì vậy?)
– She’s colouring a square. ⇒ (Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
8. Unit 5 lớp 2 Lesson 3 Task 8
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)
Tạm dịch
Cậu ấy đang làm gì vậy?
Cậu ấy đang giải một câu đố.
Cậu ấy đang làm gì vậy?
Cậu ấy đang tô màu một hình vuông.
Cô ấy đang làm gì vậy?
Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.
❓ Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
👉 Key
- quiz
- square
- colour
- question
- answer