Cùng bé khám phá thế giới xung quanh qua những câu hỏi thú vị về số lượng “How many…?“ và các từ vựng chứa Oo trong mỗi chuyến đi mua sắm cùng gia đình. Kienthuctieu.com mời các bạn nhỏ tham khảo bài học Unit 9: In the shop – sách Tiếng Anh 1 Kết Nối Tri Thức.
📖 Tóm tắt lý thuyết
1. Unit 9 lớp 1 – Lesson 1 – Task 1: Listen and repeat
Tạm dịch
Locks (Ổ khóa)
Clocks (Đồng hồ)
Mops (Chổi lau nhà)
Pots (Cái nồi)
2. Unit 9 lớp 1 – Lesson 1 – Task 2: Point and repeat
Tạm dịch
Locks (Ổ khóa)
Clocks (Đồng hồ)
Mops (Chổi lau nhà)
Pots (Cái nồi)
3. Unit 9 lớp 1 – Lesson 2 – Task 3: Listen and chant
Tạm dịch
O, o, những cái ổ khóa và những chiếc đồng hồ
Có hai cái ổ khóa
Có ba chiếc đồng hồ.
O, o, những cái chổi lau nhà và những chiếc nồi
Có bốn chổi lau nhà
Có năm cái nồi.
4. Unit 9 lớp 1 – Lesson 2 – Task 4: Listen and tick
Guide to answer
1 – b: There are three mops. (Có ba cái chổi lau nhà)
2 – a: There are two pots. (Có hai cái nồi)
5. Unit 9 lớp 1 – Lesson 2 – Task 5: Look and trace
Guide to answer
Quan sát và tập viết theo nét chữ Oo
– Mops (Chổi lau nhà)
– Pots (Cái nồi)
– Locks (Ổ khóa)
– Clocks (Đồng hồ)
6. Unit 9 lớp 1 – Lesson 3 – Task 6: Listen and repeat
Tạm dịch
How many clocks? (Có bao nhiêu cái đồng hồ?)
7. Unit 9 lớp 1 – Lesson 3 – Task 7: Let’s talk
Guide to answer
a – How many clocks? (Có bao nhiêu chiếc đồng hồ?)
b – How many locks? (Có bao nhiêu ổ khóa?)
c – How many pots? (Có bao nhiêu cái nồi?)
d – How many mops? (Có bao nhiêu cái chổi lau nhà?)
8. Unit 9 lớp 1 – Lesson 3 – Task 8: Let’s sing!
Tạm dịch
Một, hai. Một, hai
Có hai cái đồng hồ.
Hai, ba. Hai, ba.
Có ba cái ổ khóa.
Ba, bốn. Ba, bốn
Có bốn cái nồi.
Bốn, năm. Bốn, năm
Có năm cái chổi lau nhà.
❓ Bài tập minh họa Unit 9 lớp 1
Answer the question with “How many ……..?” (Trả lời câu hỏi với “How many ……..?”)
👉🏻 Key
1 – There are six locks.
2 – There are four clocks.
3 – There are three mops.
4 – There are five pots.